嘎嘎 gāgā

Từ hán việt: 【dát dát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嘎嘎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dát dát). Ý nghĩa là: cạc cạc; cạp cạp; quang quác; quác quác (từ tượng thanh, tiếng vịt, nhạn kêu), quạc quạc, oác oác. Ví dụ : - Lady gaga sẽ rất tự hào về bạn.. - Còn Lady Gaga thì sao?. - 。 bọn họ cười nói khúc kha khúc khích.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嘎嘎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 嘎嘎 khi là Từ tượng thanh

cạc cạc; cạp cạp; quang quác; quác quác (từ tượng thanh, tiếng vịt, nhạn kêu)

象声词,形容鸭子、大雁等叫的声音也作呷呷

Ví dụ:
  • - 嘎嘎 gāgā 小姐 xiǎojie 会为 huìwèi 骄傲 jiāoào de

    - Lady gaga sẽ rất tự hào về bạn.

  • - 嘎嘎 gāgā 小姐 xiǎojie ne

    - Còn Lady Gaga thì sao?

  • - 他们 tāmen 叽叽嘎嘎 jījīgāgā 地嚷 dìrǎng zhe xiào zhe

    - bọn họ cười nói khúc kha khúc khích.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

quạc quạc

象声词, 形容鸭子、大雁等叫的声音

oác oác

鸡鸭惊叫声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘎嘎

  • - 妹妹 mèimei 向来 xiànglái 特别 tèbié 嘎气 gāqì

    - Em gái luôn rất nghịch ngợm.

  • - 这人 zhèrén 性格 xìnggé 有点 yǒudiǎn

    - Người này tính cách có chút kỳ quặc.

  • - 嘎嘎 gāgā 小姐 xiǎojie 会为 huìwèi 骄傲 jiāoào de

    - Lady gaga sẽ rất tự hào về bạn.

  • - 衣裳 yīshang shàng 还有 háiyǒu zhōu 嘎巴 gābā ér

    - trên áo còn dính vết cháo khô.

  • - 嘎巴 gābā 一声 yīshēng 树枝 shùzhī 折成 zhéchéng liǎng 截儿 jiéér

    - rắc một tiếng, cành cây đã gãy làm hai đoạn.

  • - 竹子 zhúzi de 一声 yīshēng 断裂 duànliè

    - Cây tre gãy két một tiếng.

  • - 说话 shuōhuà 办事 bànshì 嘎嘣脆 gābēngcuì

    - lời nói và hành động dứt khoát

  • - 长江上游 chángjiāngshàngyóu 区域 qūyù 贡嘎山 gònggáshān 亚高山 yàgāoshān 林区 línqū 表层 biǎocéng 土壤侵蚀 tǔrǎngqīnshí jiào xiǎo

    - Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ

  • - gěi 猫咪 māomī 蛋蛋 dàndàn

    - cho mèo đi thiến

  • - 刹车 shāchē de 一声 yīshēng 停下 tíngxià

    - Phanh xe két một tiếng dừng lại.

  • - 汽车 qìchē de 一声 yīshēng 刹住 shāzhù le

    - Ô tô thắng két một tiếng là dừng lại ngay.

  • - 性格 xìnggé 有点 yǒudiǎn 小嘎 xiǎogā xìng

    - Tính cách anh ấy có chút bướng bỉnh.

  • - 饭粒 fànlì dōu 嘎巴 gābā zài 锅底 guōdǐ shàng le

    - hạt cơm bám vào đáy nồi.

  • - 他们 tāmen 叽叽嘎嘎 jījīgāgā 地嚷 dìrǎng zhe xiào zhe

    - bọn họ cười nói khúc kha khúc khích.

  • - tiāo zhe 行李 xínglǐ 扁担 biǎndàn 嘎吱 gāzhī 嘎吱 gāzhī de xiǎng

    - anh ấy gánh hành lý đi, đòn gánh kêu kẽo kẹt.

  • - 这嘎调 zhègādiào 难度 nándù 非常 fēicháng

    - Giọng cao này độ khó rất lớn.

  • - de 脾气 píqi 实在 shízài 太嘎 tàigā

    - Tính cách cô ấy thực sự quá ương dở.

  • - 那嘎调 nàgādiào ràng rén 印象 yìnxiàng shēn

    - Giọng cao đó để lại ấn tượng sâu sắc.

  • - 嘎嘎 gāgā 小姐 xiǎojie ne

    - Còn Lady Gaga thì sao?

  • - 粉笔 fěnbǐ réng zài zhī 作响 zuòxiǎng 叮咛 dīngníng réng zài 耳边 ěrbiān 回唱 huíchàng

    - Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嘎嘎

Hình ảnh minh họa cho từ 嘎嘎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘎嘎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Gā , Gá , Gǎ
    • Âm hán việt: Ca , Dát , Kiết
    • Nét bút:丨フ一一ノ丨フ一一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMUI (口一山戈)
    • Bảng mã:U+560E
    • Tần suất sử dụng:Cao