Đọc nhanh: 嘎嘎 (dát dát). Ý nghĩa là: cạc cạc; cạp cạp; quang quác; quác quác (từ tượng thanh, tiếng vịt, nhạn kêu), quạc quạc, oác oác. Ví dụ : - 嘎嘎小姐会为你骄傲的 Lady gaga sẽ rất tự hào về bạn.. - 嘎嘎小姐呢 Còn Lady Gaga thì sao?. - 他们叽叽嘎嘎地嚷着笑着。 bọn họ cười nói khúc kha khúc khích.
Ý nghĩa của 嘎嘎 khi là Từ tượng thanh
✪ cạc cạc; cạp cạp; quang quác; quác quác (từ tượng thanh, tiếng vịt, nhạn kêu)
象声词,形容鸭子、大雁等叫的声音也作呷呷
- 嘎嘎 小姐 会为 你 骄傲 的
- Lady gaga sẽ rất tự hào về bạn.
- 嘎嘎 小姐 呢
- Còn Lady Gaga thì sao?
- 他们 叽叽嘎嘎 地嚷 着 笑 着
- bọn họ cười nói khúc kha khúc khích.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ quạc quạc
象声词, 形容鸭子、大雁等叫的声音
✪ oác oác
鸡鸭惊叫声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘎嘎
- 妹妹 向来 特别 嘎气
- Em gái luôn rất nghịch ngợm.
- 他 这人 性格 有点 嘎
- Người này tính cách có chút kỳ quặc.
- 嘎嘎 小姐 会为 你 骄傲 的
- Lady gaga sẽ rất tự hào về bạn.
- 衣裳 上 还有 粥 嘎巴 儿
- trên áo còn dính vết cháo khô.
- 嘎巴 一声 , 树枝 折成 两 截儿
- rắc một tiếng, cành cây đã gãy làm hai đoạn.
- 竹子 嘎 的 一声 断裂
- Cây tre gãy két một tiếng.
- 说话 办事 嘎嘣脆
- lời nói và hành động dứt khoát
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 给 猫咪 嘎 蛋蛋
- cho mèo đi thiến
- 刹车 嘎 的 一声 停下
- Phanh xe két một tiếng dừng lại.
- 汽车 嘎 的 一声 刹住 了
- Ô tô thắng két một tiếng là dừng lại ngay.
- 他 性格 有点 小嘎 性
- Tính cách anh ấy có chút bướng bỉnh.
- 饭粒 都 嘎巴 在 锅底 上 了
- hạt cơm bám vào đáy nồi.
- 他们 叽叽嘎嘎 地嚷 着 笑 着
- bọn họ cười nói khúc kha khúc khích.
- 他 挑 着 行李 , 扁担 压 得 嘎吱 嘎吱 的 响
- anh ấy gánh hành lý đi, đòn gánh kêu kẽo kẹt.
- 这嘎调 难度 非常 大
- Giọng cao này độ khó rất lớn.
- 她 的 脾气 实在 太嘎
- Tính cách cô ấy thực sự quá ương dở.
- 那嘎调 让 人 印象 深
- Giọng cao đó để lại ấn tượng sâu sắc.
- 嘎嘎 小姐 呢
- Còn Lady Gaga thì sao?
- 粉笔 , 仍 在 吱 嘎 作响 ; 叮咛 , 仍 在 耳边 回唱
- Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嘎嘎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘎嘎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘎›