Đọc nhanh: 嘎调 (dát điệu). Ý nghĩa là: nhấn giọng; lên giọng (ở một số chữ nào đó trong nghệ thuật hát Kinh Kịch).
Ý nghĩa của 嘎调 khi là Động từ
✪ nhấn giọng; lên giọng (ở một số chữ nào đó trong nghệ thuật hát Kinh Kịch)
京剧唱腔里,用特别拔高的音唱某个字,唱出的音叫嘎调
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘎调
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 妹妹 向来 特别 嘎气
- Em gái luôn rất nghịch ngợm.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 玩得 调皮
- Chơi nghịch ngợm.
- 闹 得 调皮
- Nô đùa nghịch ngợm.
- 调皮 的 念头
- Ý nghĩ tinh nghịch.
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 供求失调
- mất thăng bằng cung cầu.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 那个 胖子 坐下 时 , 旧 椅子 发出 嘎吱 的 响声
- Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.
- 精心 调护
- chăm chú điều dưỡng chăm sóc
- 韵调 优美
- âm điệu hay
- 调弄 妇女
- chòng ghẹo phụ nữ
- 调弄 琴弦
- điều chỉnh dây đàn
- 他 唱歌 爱 走调儿
- anh ấy hát hay lạc giọng
- 她 那 眼神 调皮 很 可爱
- Đôi mắt tinh nghịch của cô ấy rất dễ thương.
- 这嘎调 难度 非常 大
- Giọng cao này độ khó rất lớn.
- 那嘎调 让 人 印象 深
- Giọng cao đó để lại ấn tượng sâu sắc.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嘎调
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘎调 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘎›
调›