Hán tự: 喷
Đọc nhanh: 喷 (phún.phôn). Ý nghĩa là: mùa (nông sản, hải sản), lứa; loạt; lớp; đợt; vụ. Ví dụ : - 西瓜正在喷儿上。 Dưa hấu hiện đang vào mùa.. - 对虾喷儿很多人去买的。 Vào mùa tôm càng rất nhiều nguời đi mua.. - 今年的荔枝很喷儿。 Vải thiều năm nay rất được mùa.
Ý nghĩa của 喷 khi là Danh từ
✪ mùa (nông sản, hải sản)
(喷儿) 果品、蔬菜、鱼虾等大量上市的时期
- 西瓜 正在 喷儿 上
- Dưa hấu hiện đang vào mùa.
- 对虾 喷儿 很多 人去 买 的
- Vào mùa tôm càng rất nhiều nguời đi mua.
- 今年 的 荔枝 很 喷儿
- Vải thiều năm nay rất được mùa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 喷 khi là Lượng từ
✪ lứa; loạt; lớp; đợt; vụ
开花结实的次数;成熟收割的次数
- 现在 是 头 喷 棉花
- Bây giờ là đợt bông đầu mùa.
- 绿豆 结二喷角 了
- Đậu xanh đã qua hai đợt rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 他 打 了 一个 喷嚏
- Anh ấy hắt xì một cái.
- 花粉 过敏 让 我 打喷嚏
- Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.
- 他 感冒 了 , 一直 打喷嚏
- Anh ấy bị cảm lạnh, cứ hắt hơi suốt.
- 我 每次 感冒 都 会 打喷嚏
- Tôi mỗi khi bị cảm đều hắt xì.
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
- 喷洒 农药
- phun thuốc trừ sâu.
- 她 喷香 水
- Cô ấy xịt nước hoa.
- 煤厂 安装 了 喷雾 装置 , 减少 了 煤炭 风耗
- nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 撞 了 个 窟窿 的 油船 正在 喷油
- Một tàu chở dầu bị va chạm và đang bắn dầu.
- 动脉血 会 向前 喷
- Máu động mạch phun ra phía trước.
- 给 花 喷 点儿 水
- Xịt một ít nước lên hoa.
- 你 有 胡椒 喷雾 吗
- Bạn có bình xịt hơi cay?
- 她 把手 伸 到 喷泉 中 玩水
- Cô ấy đưa tay vào đài phun nước để chơi.
- 机车 不住 地 喷吐 着 一 团团 白 气
- đầu máy liên tục phụt ra những đám khói trắng.
- 绿豆 结二喷角 了
- Đậu xanh đã qua hai đợt rồi.
- 同桌 不 小心 感冒 了 , 今天 上课 的 时候 接连不断 地 打喷嚏
- Bạn cùng bàn không may bị cảm lạnh, trong giờ học hôm nay cứ hắt hơi liên tục .
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喷›