咻咻 xiūxiū

Từ hán việt: 【hủ hủ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "咻咻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hủ hủ). Ý nghĩa là: thở phì phò; thở hổn hển; phì phà phì phèo; phì phà phì phò; phì phèo; phì phà, chíp chíp; chim chíp (tiếng kêu của một số động vật). Ví dụ : - 。 hơi thở hổn hển. - 。 thở phì phò.. - 。 gà con kêu chíp chíp

Xem ý nghĩa và ví dụ của 咻咻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 咻咻 khi là Từ tượng thanh

thở phì phò; thở hổn hển; phì phà phì phèo; phì phà phì phò; phì phèo; phì phà

形容喘气的声音

Ví dụ:
  • - xiū xiū de 鼻息 bíxī

    - hơi thở hổn hển

  • - 咻咻地 xiūxiūdì 喘气 chuǎnqì

    - thở phì phò.

chíp chíp; chim chíp (tiếng kêu của một số động vật)

形容某些动物的叫声

Ví dụ:
  • - 小鸡 xiǎojī 咻咻地 xiūxiūdì jiào zhe

    - gà con kêu chíp chíp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咻咻

  • - xiū xiū de 鼻息 bíxī

    - hơi thở hổn hển

  • - 屋里 wūlǐ 乱咻咻 luànxiūxiū de

    - Trong phòng ồn ào hỗn loạn.

  • - 众人 zhòngrén dōu zài luàn xiū xiū

    - Mọi người đều ồn ào.

  • - 咻咻地 xiūxiūdì 喘气 chuǎnqì

    - thở phì phò.

  • - 小鸡 xiǎojī 咻咻地 xiūxiūdì jiào zhe

    - gà con kêu chíp chíp

  • - 急急忙忙 jíjímángmáng pǎo jìn 屋子 wūzi 气咻咻 qìxiūxiū 报告 bàogào 这个 zhègè 消息 xiāoxi

    - cô ấy hấp ta hấp tấp chạy vào trong phòng, thở hổn hển báo tin này.

  • - 不要 búyào 跟着 gēnzhe 瞎咻咻 xiāxiūxiū

    - Đừng hùa theo ồn ào.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 咻咻

Hình ảnh minh họa cho từ 咻咻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咻咻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiū , Xǔ
    • Âm hán việt: , Hưu , Hủ
    • Nét bút:丨フ一ノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROD (口人木)
    • Bảng mã:U+54BB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình