噢咻 ō xiū

Từ hán việt: 【ủ hủ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "噢咻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ủ hủ). Ý nghĩa là: Tiếng kêu đau đớn. Cũng như ta kêu Ái dà..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 噢咻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 噢咻 khi là Danh từ

Tiếng kêu đau đớn. Cũng như ta kêu Ái dà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噢咻

  • - ō 原来 yuánlái shì 这样 zhèyàng a

    - Ô, hóa ra là như vậy à!

  • - xiū xiū de 鼻息 bíxī

    - hơi thở hổn hển

  • - ō cóng 没听说过 méitīngshuōguò 这种 zhèzhǒng 胡说八道 húshuōbādào

    - Ồ, tôi chưa nghe qua loại nói năng linh tinh như thế.

  • - 屋里 wūlǐ 乱咻咻 luànxiūxiū de

    - Trong phòng ồn ào hỗn loạn.

  • - 保重 bǎozhòng ō

    - Bạn bảo trọng nhé!

  • - 众人 zhòngrén dōu zài luàn xiū xiū

    - Mọi người đều ồn ào.

  • - ō 真是 zhēnshi 令人 lìngrén 惊讶 jīngyà

    - Ái chà, thật là khiến người ta kinh ngạc.

  • - ō 这下 zhèxià 终于 zhōngyú dǒng le

    - Ồ, lần này tôi cuối cùng cũng hiểu rồi.

  • - 咻咻地 xiūxiūdì 喘气 chuǎnqì

    - thở phì phò.

  • - 小鸡 xiǎojī 咻咻地 xiūxiūdì jiào zhe

    - gà con kêu chíp chíp

  • - 急急忙忙 jíjímángmáng pǎo jìn 屋子 wūzi 气咻咻 qìxiūxiū 报告 bàogào 这个 zhègè 消息 xiāoxi

    - cô ấy hấp ta hấp tấp chạy vào trong phòng, thở hổn hển báo tin này.

  • - 小心 xiǎoxīn diǎn ō

    - Bạn cẩn thận nhá!

  • - 不要 búyào 跟着 gēnzhe 瞎咻咻 xiāxiūxiū

    - Đừng hùa theo ồn ào.

  • Xem thêm 8 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 噢咻

Hình ảnh minh họa cho từ 噢咻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噢咻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiū , Xǔ
    • Âm hán việt: , Hưu , Hủ
    • Nét bút:丨フ一ノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROD (口人木)
    • Bảng mã:U+54BB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: ō , Yǔ
    • Âm hán việt: Úc , Úc , Ẩu ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHBK (口竹月大)
    • Bảng mã:U+5662
    • Tần suất sử dụng:Cao