Đọc nhanh: 噢咻 (ủ hủ). Ý nghĩa là: Tiếng kêu đau đớn. Cũng như ta kêu Ái dà..
Ý nghĩa của 噢咻 khi là Danh từ
✪ Tiếng kêu đau đớn. Cũng như ta kêu Ái dà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噢咻
- 噢 , 原来 是 这样 啊 !
- Ô, hóa ra là như vậy à!
- 咻 咻 的 鼻息
- hơi thở hổn hển
- 噢 , 我 从 没听说过 这种 胡说八道
- Ồ, tôi chưa nghe qua loại nói năng linh tinh như thế.
- 屋里 乱咻咻 的
- Trong phòng ồn ào hỗn loạn.
- 你 保重 噢 !
- Bạn bảo trọng nhé!
- 众人 都 在 乱 咻 咻
- Mọi người đều ồn ào.
- 噢 , 真是 令人 惊讶 !
- Ái chà, thật là khiến người ta kinh ngạc.
- 噢 , 这下 我 终于 懂 了
- Ồ, lần này tôi cuối cùng cũng hiểu rồi.
- 咻咻地 喘气
- thở phì phò.
- 小鸡 咻咻地 叫 着
- gà con kêu chíp chíp
- 她 急急忙忙 地 跑 进 屋子 , 气咻咻 地 报告 这个 消息
- cô ấy hấp ta hấp tấp chạy vào trong phòng, thở hổn hển báo tin này.
- 你 小心 点 噢 !
- Bạn cẩn thận nhá!
- 不要 跟着 瞎咻咻
- Đừng hùa theo ồn ào.
Xem thêm 8 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 噢咻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噢咻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咻›
噢›