Đọc nhanh: 喋喋 (điệp điệp). Ý nghĩa là: nói liến thoắng; nói huyên thuyên; nói luôn mồm; èo ẽo. Ví dụ : - 喋喋不休 nói luôn mồm không nghỉ
Ý nghĩa của 喋喋 khi là Động từ
✪ nói liến thoắng; nói huyên thuyên; nói luôn mồm; èo ẽo
没完没了地说话
- 喋喋不休
- nói luôn mồm không nghỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喋喋
- 喋喋不休
- nói luôn mồm
- 喋喋不休
- nói luôn mồm không nghỉ
- 那些 孩子 们 喋喋不休 的 说话声 使人 心烦
- Tiếng động nói chuyện liên tục của những đứa trẻ ấy làm người ta cảm thấy phiền lòng.
Hình ảnh minh họa cho từ 喋喋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喋喋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喋›