Đọc nhanh: 嗖嗖 (sưu sưu). Ý nghĩa là: (onom.) vù vù, buồn cười, váy xào xạc.
Ý nghĩa của 嗖嗖 khi là Từ tượng thanh
✪ (onom.) vù vù
(onom.) whooshing
✪ buồn cười
laughingly
✪ váy xào xạc
rustle of skirts
✪ đánh tráo
swishing
✪ veo veo; vèo vèo
象声词
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗖嗖
- 箭 嗖 的 一声 飞远
- Mũi tên vèo một tiếng bay xa.
- 风 嗖嗖 地吹过
- Gió thổi vù vù.
- 车嗖 地 一下 过去 了
- Xe vèo một cái đi qua.
Hình ảnh minh họa cho từ 嗖嗖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗖嗖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嗖›