Đọc nhanh: 周六 (chu lục). Ý nghĩa là: thứ bảy. Ví dụ : - 我们周六见面吧! Thứ bảy chúng ta gặp nhau nhé.. - 周六我打算去郊游。 Thứ bảy tôi định đi dã ngoại.. - 周六我要去购物。 Thứ bảy tôi sẽ đi mua sắm.
Ý nghĩa của 周六 khi là Từ điển
✪ thứ bảy
星期六
- 我们 周六 见面 吧 !
- Thứ bảy chúng ta gặp nhau nhé.
- 周六 我 打算 去 郊游
- Thứ bảy tôi định đi dã ngoại.
- 周六 我要 去 购物
- Thứ bảy tôi sẽ đi mua sắm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周六
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 周时 有个 鲁国
- Vào thời nhà Chu có một nước Lỗ.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 三 O 六号
- số ba lẻ sáu.
- 她 下周 拜访 她 的 亲戚
- Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.
- 这 周末 要 去 看望 亲戚
- Cuối tuần này phải đi thăm họ hàng.
- 周六 留堂
- Họ bị giam vào thứ Bảy.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 我 担任 两班 的 语文课 , 每周 共有 十六 课时
- tôi đảm nhiệm dạy hai lớp ngữ văn, mỗi tuần có tất cả mười sáu tiết dạy.
- 周六 , 公司 将 举办 尾牙 晚会
- Công ty sẽ tổ chức tiệc tất niên cuối năm vào thứ bảy.
- 美国 东北部 周六 早晨 遭遇 了 一次 中等 强度 的 地震
- Vùng đông bắc Hoa Kỳ đã phải hứng chịu một trận động đất vừa phải vào sáng thứ Bảy.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 周六 我要 去 购物
- Thứ bảy tôi sẽ đi mua sắm.
- 周六 我 打算 去 郊游
- Thứ bảy tôi định đi dã ngoại.
- 他 在 夜校 每周 授课 六小时
- anh ấy mỗi tuần giảng 6 giờ ở trường học buổi tối.
- 我们 周六 见面 吧 !
- Thứ bảy chúng ta gặp nhau nhé.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周六
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周六 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm六›
周›