周六 zhōu liù

Từ hán việt: 【chu lục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "周六" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chu lục). Ý nghĩa là: thứ bảy. Ví dụ : - ! Thứ bảy chúng ta gặp nhau nhé.. - 。 Thứ bảy tôi định đi dã ngoại.. - 。 Thứ bảy tôi sẽ đi mua sắm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 周六 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 周六 khi là Từ điển

thứ bảy

星期六

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen 周六 zhōuliù 见面 jiànmiàn ba

    - Thứ bảy chúng ta gặp nhau nhé.

  • - 周六 zhōuliù 打算 dǎsuàn 郊游 jiāoyóu

    - Thứ bảy tôi định đi dã ngoại.

  • - 周六 zhōuliù 我要 wǒyào 购物 gòuwù

    - Thứ bảy tôi sẽ đi mua sắm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周六

  • - 一周 yīzhōu qián 卡拉 kǎlā · 柯克 kēkè lán de 尸体 shītǐ

    - Một tuần trước xác của Kara Kirkland

  • - 六条 liùtiáo

    - Sáu dòng sông.

  • - 周时 zhōushí 有个 yǒugè 鲁国 lǔguó

    - Vào thời nhà Chu có một nước Lỗ.

  • - 周末 zhōumò 我会 wǒhuì 放松 fàngsōng 放松 fàngsōng

    - Cuối tuần tôi đều thư giãn.

  • - 星期六 xīngqīliù 休息 xiūxī a

    - Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?

  • - 那位 nàwèi 流行歌曲 liúxínggēqǔ 歌星 gēxīng 周围 zhōuwéi 蜂拥 fēngyōng zhù 许多 xǔduō 歌迷 gēmí

    - Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.

  • - sān O 六号 liùhào

    - số ba lẻ sáu.

  • - 下周 xiàzhōu 拜访 bàifǎng de 亲戚 qīnqī

    - Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.

  • - zhè 周末 zhōumò yào 看望 kànwàng 亲戚 qīnqī

    - Cuối tuần này phải đi thăm họ hàng.

  • - 周六 zhōuliù 留堂 liútáng

    - Họ bị giam vào thứ Bảy.

  • - 本周 běnzhōu 星期一 xīngqīyī zhì 星期五 xīngqīwǔ shì 工作日 gōngzuòrì 星期六 xīngqīliù 星期天 xīngqītiān shì 休息日 xiūxīrì

    - mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.

  • - 担任 dānrèn 两班 liǎngbān de 语文课 yǔwénkè 每周 měizhōu 共有 gòngyǒu 十六 shíliù 课时 kèshí

    - tôi đảm nhiệm dạy hai lớp ngữ văn, mỗi tuần có tất cả mười sáu tiết dạy.

  • - 周六 zhōuliù 公司 gōngsī jiāng 举办 jǔbàn 尾牙 wěiyá 晚会 wǎnhuì

    - Công ty sẽ tổ chức tiệc tất niên cuối năm vào thứ bảy.

  • - 美国 měiguó 东北部 dōngběibù 周六 zhōuliù 早晨 zǎochén 遭遇 zāoyù le 一次 yīcì 中等 zhōngděng 强度 qiángdù de 地震 dìzhèn

    - Vùng đông bắc Hoa Kỳ đã phải hứng chịu một trận động đất vừa phải vào sáng thứ Bảy.

  • - shàng yuè 第一个 dìyígè 周六 zhōuliù

    - Thứ Bảy đầu tháng trước.

  • - 周六 zhōuliù 我要 wǒyào 购物 gòuwù

    - Thứ bảy tôi sẽ đi mua sắm.

  • - 周六 zhōuliù 打算 dǎsuàn 郊游 jiāoyóu

    - Thứ bảy tôi định đi dã ngoại.

  • - zài 夜校 yèxiào 每周 měizhōu 授课 shòukè 六小时 liùxiǎoshí

    - anh ấy mỗi tuần giảng 6 giờ ở trường học buổi tối.

  • - 我们 wǒmen 周六 zhōuliù 见面 jiànmiàn ba

    - Thứ bảy chúng ta gặp nhau nhé.

  • - 每个 měigè 周末 zhōumò 我们 wǒmen dōu bān zhuān

    - Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 周六

Hình ảnh minh họa cho từ 周六

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周六 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Liù , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YC (卜金)
    • Bảng mã:U+516D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao