Hán tự: 呃
Đọc nhanh: 呃 (ách). Ý nghĩa là: ấy; kìa (dùng ở cuối câu, thể hiện sự ca ngợi hay kinh ngạc). Ví dụ : - 他答应要来参加聚会呃! Anh ấy hứa sẽ đến tham gia buổi tiệc kìa.. - 这件事真是不可思议呃! Chuyện này thật là không thể tin được ấy!
Ý nghĩa của 呃 khi là Trợ từ
✪ ấy; kìa (dùng ở cuối câu, thể hiện sự ca ngợi hay kinh ngạc)
助词,用在句末,表示赞叹或惊异的语气
- 他 答应 要 来 参加 聚会 呃 !
- Anh ấy hứa sẽ đến tham gia buổi tiệc kìa.
- 这件 事 真是 不可思议 呃 !
- Chuyện này thật là không thể tin được ấy!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呃
- 红霞 映 山崖 呃
- ráng hồng sáng rực vách núi kìa!
- 她 一 紧张 就 容易 呃
- Cô ấy căng thẳng dễ bị nấc cụt.
- 这件 事 真是 不可思议 呃 !
- Chuyện này thật là không thể tin được ấy!
- 他 突然 呃 了 一声
- Anh đột nhiên nấc cụt một tiếng.
- 他 答应 要 来 参加 聚会 呃 !
- Anh ấy hứa sẽ đến tham gia buổi tiệc kìa.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呃›