Đọc nhanh: 嗯嗯呃呃 (ân ân ách ách). Ý nghĩa là: ấp úng; ngắc ngứ, lắp bắp.
Ý nghĩa của 嗯嗯呃呃 khi là Danh từ
✪ ấp úng; ngắc ngứ, lắp bắp
不断发出嗯和呃的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗯嗯呃呃
- 嗯 , 嗯 , 你 说 吧 !
- Vâng, vâng, bạn nói đi!
- 嗯 就 这么 办 吧
- Ừ, cứ làm như vậy đi.
- 她 嗯 嗯 表示 支持
- Cô ấy "ừ ừ" để thể hiện sự ủng hộ.
- 他 嗯 嗯 地 回答
- Anh ấy trả lời "ừ ừ".
- 红霞 映 山崖 呃
- ráng hồng sáng rực vách núi kìa!
- 她 一 紧张 就 容易 呃
- Cô ấy căng thẳng dễ bị nấc cụt.
- 嗯 你 说 什么
- Sao? anh nói gì?
- 你 说 什么 , 嗯
- Bạn nói cái gì, hả?
- 嗯 你 怎么 不 说话 了
- Hả? Tại sao bạn lại không nói gì ?
- 这件 事 真是 不可思议 呃 !
- Chuyện này thật là không thể tin được ấy!
- 他 突然 呃 了 一声
- Anh đột nhiên nấc cụt một tiếng.
- 她 点 了 一下头 : 嗯 , 我 愿意 。
- Cô ấy gật đầu: "Dạ, em đồng ý."
- 他 答应 要 来 参加 聚会 呃 !
- Anh ấy hứa sẽ đến tham gia buổi tiệc kìa.
- 嗯 在 食品 服务业
- Hiện tại tôi đang làm trong ngành dịch vụ ăn uống.
- 嗯 嗯 , 我 明白 了
- Ừ ừ, tôi hiểu rồi.
- 嗯 , 怎么 会 呢
- Chà, sao có thể chứ!
- 他 嗯 了 一声 , 就 走 了
- Anh ta ừ một cái rồi bỏ đi rồi.
- 嗯 , 没有 那么 严重 吧
- Chà, chắc không nghiêm trọng đến thế chứ!
- 他 问 我 , 我 说 嗯 嗯
- Anh ấy hỏi tôi, tôi đáp "ừ ừ".
- 嗯 , 就照 你 说 的 办 吧 !
- Vâng, cứ làm như lời bạn nói đi!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嗯嗯呃呃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗯嗯呃呃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呃›
嗯›