嗯嗯呃呃 ń ń è è

Từ hán việt: 【ân ân ách ách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嗯嗯呃呃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ân ân ách ách). Ý nghĩa là: ấp úng; ngắc ngứ, lắp bắp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嗯嗯呃呃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 嗯嗯呃呃 khi là Danh từ

ấp úng; ngắc ngứ, lắp bắp

不断发出嗯和呃的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗯嗯呃呃

  • - ǹ ǹ shuō ba

    - Vâng, vâng, bạn nói đi!

  • - ǹ jiù 这么 zhème bàn ba

    - Ừ, cứ làm như vậy đi.

  • - ǹ ǹ 表示 biǎoshì 支持 zhīchí

    - Cô ấy "ừ ừ" để thể hiện sự ủng hộ.

  • - ǹ ǹ 回答 huídá

    - Anh ấy trả lời "ừ ừ".

  • - 红霞 hóngxiá yìng 山崖 shānyá è

    - ráng hồng sáng rực vách núi kìa!

  • - 紧张 jǐnzhāng jiù 容易 róngyì è

    - Cô ấy căng thẳng dễ bị nấc cụt.

  • - ǹ shuō 什么 shénme

    - Sao? anh nói gì?

  • - shuō 什么 shénme ǹ

    - Bạn nói cái gì, hả?

  • - ǹ 怎么 zěnme 说话 shuōhuà le

    - Hả? Tại sao bạn lại không nói gì ?

  • - 这件 zhèjiàn shì 真是 zhēnshi 不可思议 bùkěsīyì è

    - Chuyện này thật là không thể tin được ấy!

  • - 突然 tūrán è le 一声 yīshēng

    - Anh đột nhiên nấc cụt một tiếng.

  • - diǎn le 一下头 yīxiàtou ǹ 愿意 yuànyì

    - Cô ấy gật đầu: "Dạ, em đồng ý."

  • - 答应 dāyìng yào lái 参加 cānjiā 聚会 jùhuì è

    - Anh ấy hứa sẽ đến tham gia buổi tiệc kìa.

  • - ǹ zài 食品 shípǐn 服务业 fúwùyè

    - Hiện tại tôi đang làm trong ngành dịch vụ ăn uống.

  • - ǹ ǹ 明白 míngbai le

    - Ừ ừ, tôi hiểu rồi.

  • - ǹ 怎么 zěnme huì ne

    - Chà, sao có thể chứ!

  • - ǹ le 一声 yīshēng jiù zǒu le

    - Anh ta ừ một cái rồi bỏ đi rồi.

  • - ǹ 没有 méiyǒu 那么 nàme 严重 yánzhòng ba

    - Chà, chắc không nghiêm trọng đến thế chứ!

  • - wèn shuō ǹ ǹ

    - Anh ấy hỏi tôi, tôi đáp "ừ ừ".

  • - ǹ 就照 jiùzhào shuō de bàn ba

    - Vâng, cứ làm như lời bạn nói đi!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嗯嗯呃呃

Hình ảnh minh họa cho từ 嗯嗯呃呃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗯嗯呃呃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ách
    • Nét bút:丨フ一一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMSU (口一尸山)
    • Bảng mã:U+5443
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: ēn , én , èn , En , Ng , Ng1 , Ng , Ng1 , Ng
    • Âm hán việt: Ân
    • Nét bút:丨フ一丨フ一ノ丶一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWKP (口田大心)
    • Bảng mã:U+55EF
    • Tần suất sử dụng:Cao