Hán tự: 扼
Đọc nhanh: 扼 (ách). Ý nghĩa là: bóp; chặn; nẽn, giữ; khống chế. Ví dụ : - 扼杀。 bóp chết.. - 扼守。 trấn giữ.. - 扼制。 khống chế.
Ý nghĩa của 扼 khi là Động từ
✪ bóp; chặn; nẽn
用力掐住
- 扼杀
- bóp chết.
✪ giữ; khống chế
把守;控制
- 扼守
- trấn giữ.
- 扼制
- khống chế.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扼
- 扼腕叹息
- nắm cổ tay than thở.
- 扼守
- trấn giữ.
- 扼杀
- bóp chết.
- 扼制
- khống chế.
- 简明扼要
- tóm tắt rõ ràng.
- 他 扼杀 了 我 的 梦想
- Anh ấy bóp chết ước mơ của tôi.
- 最大 的 威胁 已经 被 他 一手 扼杀 现在 可以 无所忌讳 的 撷取 战果
- Mối đe dọa lớn nhất đã bị ngăn chặn bởi anh ta, và bây giờ anh ta có thể chiếm lấy được kết quả của trận chiến một cách hoàn hảo.
- 他 的 讲话 简短扼要
- Bài phát biểu của anh ấy ngắn gọn và súc tích.
- 公文 要求 简明扼要
- công văn yêu cầu nói gọn, rõ ràng.
- 亨利 写给 父亲 的 信 简明扼要
- Thư mà Henry viết cho cha của mình ngắn gọn và súc tích.
- 压力 可能 会 扼杀 你 的 灵感
- Áp lực có thể khiến bạn mất đi cảm hứng.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扼›