呃呃 è è

Từ hán việt: 【ách ách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "呃呃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ách ách). Ý nghĩa là: Tiếng tượng thanh chỉ tiếng của loài gà hoặc chim trĩ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 呃呃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 呃呃 khi là Danh từ

Tiếng tượng thanh chỉ tiếng của loài gà hoặc chim trĩ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呃呃

  • - 红霞 hóngxiá yìng 山崖 shānyá è

    - ráng hồng sáng rực vách núi kìa!

  • - 紧张 jǐnzhāng jiù 容易 róngyì è

    - Cô ấy căng thẳng dễ bị nấc cụt.

  • - 这件 zhèjiàn shì 真是 zhēnshi 不可思议 bùkěsīyì è

    - Chuyện này thật là không thể tin được ấy!

  • - 突然 tūrán è le 一声 yīshēng

    - Anh đột nhiên nấc cụt một tiếng.

  • - 答应 dāyìng yào lái 参加 cānjiā 聚会 jùhuì è

    - Anh ấy hứa sẽ đến tham gia buổi tiệc kìa.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 呃呃

Hình ảnh minh họa cho từ 呃呃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呃呃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ách
    • Nét bút:丨フ一一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMSU (口一尸山)
    • Bảng mã:U+5443
    • Tần suất sử dụng:Trung bình