Đọc nhanh: 含有 (hàm hữu). Ý nghĩa là: đựng; chứa, hàm ý; ngụ ý. Ví dụ : - 杯中含有华法林 Cốc thử nghiệm dương tính với warfarin.. - 其中含有大量华法林 Nó cho kết quả dương tính với nồng độ warfarin cao.. - 话里含有讽刺意味。 lời nói hàm ý châm biếm.
Ý nghĩa của 含有 khi là Động từ
✪ đựng; chứa
作为...的容器
- 杯中 含有 华法林
- Cốc thử nghiệm dương tính với warfarin.
- 其中 含有 大量 华法林
- Nó cho kết quả dương tính với nồng độ warfarin cao.
- 话 里 含有 讽刺 意味
- lời nói hàm ý châm biếm.
- 写景 、 叙事 的 诗里 也 往往 含有 抒情 的 成分
- trong văn tả cảnh, tự sự cũng luôn có thành phần trữ tình.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ hàm ý; ngụ ý
(不以明确的说明,但以逻辑推理、联想或必然结果) 暗指或表示包含的意思
- 他 老 是 用 含有 恶意 的 眼光 盯 着 我
- Anh ấy luôn nhìn tôi bằng ánh mắt hàm ý ác ý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含有
- 醋 中 含有 醋酸
- Trong dấm có chứa axit axetic.
- 学费 包含 了 所有 学习 费用
- Học phí bao gồm tất cả các chi phí học tập.
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 水银 的 与 水银 有关 的 或 含 水银 的 , 尤指 含 二价 汞 的
- Có liên quan đến thủy ngân hoặc chứa thủy ngân, đặc biệt là chứa thủy ngân 2-valent.
- 这个 面膜 里 含有 椰油
- Mặt nạ này chứa dầu dừa.
- 这个 旅游 套餐 有 包含 早餐
- Gói du lịch này có gồm bữa sáng.
- 送 玫瑰花 包含 有 深刻 的 意义
- Tặng hoa hồng bao hàm ý nghĩa sâu sắc
- 数据库 中 包含 有 某个 实体 信息 的 字 段
- Trong cơ sở dữ liệu có chứa các trường thông tin về một thực thể nào đó.
- 人生 总是 包含 着 各种 滋味 , 有酸 , 有 甜 , 也 有 苦
- Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.
- 杯中 含有 华法林
- Cốc thử nghiệm dương tính với warfarin.
- 这种 护肤品 含有 植物 脑
- Sản phẩm dưỡng da này có tinh chất thực vật.
- 含贝 的 字 多 与 钱财 有关
- Những chữ chứa "贝" thường liên quan đến tiền tài.
- 强者 不是 没有 眼泪 , 只是 可以 含着 眼泪 向前 奔跑
- Kẻ mạnh không phải là chưa từng rơi lệ, nhưng họ có thể chạy về phía trước với đôi mắt ngấn lệ.
- 许多 汉字 都 含有 皿
- Nhiều chữ Hán có "bộ mãnh".
- 含 饣 的 字 多 与 食物 、 饮食 有关
- Những từ có chứa "饣" chủ yếu liên quan đến thực phẩm và ăn uống.
- 话 里 含有 讽刺 意味
- lời nói hàm ý châm biếm.
- 含 冫 的 字 多于 冰 有关
- Những chữ chứa "冫" thường liên quan đến băng.
- 山竹 含有 丰富 的 维生素
- Măng cụt chứa nhiều vitamin.
- 蔬菜 中 含有 丰富 的 纤维素
- Rau củ chứa nhiều chất xơ.
- 磷肥 含有 磷化合物 的 一种 化肥
- Phân lân chứa một loại phân bón có chứa hợp chất lân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 含有
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 含有 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm含›
有›