Đọc nhanh: 后背 (hậu bội). Ý nghĩa là: lưng, mặt sau; phía sau. Ví dụ : - 她的后背很痛。 Lưng của cô ấy rất đau.. - 我的后背有点痒。 Lưng của tôi hơi ngứa.. - 书的后背很脏。 Mặt sau của sách rất bẩn.
Ý nghĩa của 后背 khi là Danh từ
✪ lưng
人体躯干后面跟胸部相对的部位
- 她 的 后背 很痛
- Lưng của cô ấy rất đau.
- 我 的 后背 有点 痒
- Lưng của tôi hơi ngứa.
✪ mặt sau; phía sau
后面
- 书 的 后背 很脏
- Mặt sau của sách rất bẩn.
- 照片 的 后背 有字
- Mặt sau của bức ảnh có chữ.
- 硬盘 的 后背 有 编号
- Mặt sau của ổ cứng có số hiệu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 后背
✪ Động từ + 后背
cụm động tân
- 他 按摩 了 我 的 后背
- Anh ấy đã xoa bóp lưng tôi.
- 医生 检查 了 他 的 后背
- Bác sĩ đã kiểm tra lưng anh ấy.
✪ 后背 + Động từ/Tính từ
- 他 后背 疼痛 得 很
- Lưng của anh ấy rất đau.
- 他 的 后背 受伤 了
- Lưng của anh ấy bị thương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后背
- 他 按摩 了 我 的 后背
- Anh ấy đã xoa bóp lưng tôi.
- 我 可 不想 把 后背 弄伤
- Tôi không muốn bị thương ở lưng.
- 她 的 后背 很痛
- Lưng của cô ấy rất đau.
- 他 从 背后 拍了拍 我 的 肩膀
- Anh ấy vỗ vai tôi từ phía sau.
- 山 背后
- lưng núi
- 书 的 后背 很脏
- Mặt sau của sách rất bẩn.
- 探寻 背后 的 旨 很 重要
- Tìm hiểu mục đích đằng sau rất quan trọng.
- 在 别人 背后 搬弄是非 , 可恶 透 了
- sau lưng đâm bị thóc thọc bị gạo, thật đáng căm ghét.
- 他 背后 做 了 很多 坏事
- Anh ta đã làm rất nhiều chuyện xấu sau lưng.
- 有 意见 当面 提 , 别 在 背后 嚼舌
- có ý kiến gì thì cứ nói trước mặt, đừng có xuyên tạc sau lưng.
- 硬盘 的 后背 有 编号
- Mặt sau của ổ cứng có số hiệu.
- 他们 在 背后 谤 他
- Họ nói xấu sau lưng anh ấy.
- 拆卸 后 可以 放入 背包
- Tháo rời ra có thể để vào balo.
- 当面 装笑脸 , 背后 阴损 人
- trước mặt nói cười, sau lưng hại ngầm người khác; bề ngoài thơn thớt nói cười, mà trong nham hiểm giết người không dao.
- 照片 的 后背 有字
- Mặt sau của bức ảnh có chữ.
- 背后 说怪话
- nói nhảm sau lưng
- 小心 , 背后 有车
- Cẩn thận, đằng sau có xe.
- 他 后背 疼痛 得 很
- Lưng của anh ấy rất đau.
- 他 站 在 我 的 背后
- Anh ấy đứng phía sau lưng tôi.
- 他们 背后议论 我
- Họ bàn tán về tôi sau lưng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 后背
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 后背 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm后›
背›