Đọc nhanh: 后背箱 (hậu bội tương). Ý nghĩa là: cốp sau.
Ý nghĩa của 后背箱 khi là Danh từ
✪ cốp sau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后背箱
- 他 按摩 了 我 的 后背
- Anh ấy đã xoa bóp lưng tôi.
- 我 可 不想 把 后背 弄伤
- Tôi không muốn bị thương ở lưng.
- 她 的 后背 很痛
- Lưng của cô ấy rất đau.
- 他 从 背后 拍了拍 我 的 肩膀
- Anh ấy vỗ vai tôi từ phía sau.
- 山 背后
- lưng núi
- 把 后备箱 打开
- Hãy mở cốp sau xe ra
- 书 的 后背 很脏
- Mặt sau của sách rất bẩn.
- 探寻 背后 的 旨 很 重要
- Tìm hiểu mục đích đằng sau rất quan trọng.
- 门 后面 有 一个 宝箱
- Phía sau cánh cửa có một chiếc rương.
- 在 别人 背后 搬弄是非 , 可恶 透 了
- sau lưng đâm bị thóc thọc bị gạo, thật đáng căm ghét.
- 他 背后 做 了 很多 坏事
- Anh ta đã làm rất nhiều chuyện xấu sau lưng.
- 有 意见 当面 提 , 别 在 背后 嚼舌
- có ý kiến gì thì cứ nói trước mặt, đừng có xuyên tạc sau lưng.
- 硬盘 的 后背 有 编号
- Mặt sau của ổ cứng có số hiệu.
- 他们 在 背后 谤 他
- Họ nói xấu sau lưng anh ấy.
- 拆卸 后 可以 放入 背包
- Tháo rời ra có thể để vào balo.
- 当面 装笑脸 , 背后 阴损 人
- trước mặt nói cười, sau lưng hại ngầm người khác; bề ngoài thơn thớt nói cười, mà trong nham hiểm giết người không dao.
- 照片 的 后背 有字
- Mặt sau của bức ảnh có chữ.
- 背后 说怪话
- nói nhảm sau lưng
- 小心 , 背后 有车
- Cẩn thận, đằng sau có xe.
- 他 后背 疼痛 得 很
- Lưng của anh ấy rất đau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 后背箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 后背箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm后›
箱›
背›