Đọc nhanh: 到期后的背书 (đáo kì hậu đích bội thư). Ý nghĩa là: Ký tên; đóng dấu mặt sau chứng từ sau ngày hết hạn.
Ý nghĩa của 到期后的背书 khi là Danh từ
✪ Ký tên; đóng dấu mặt sau chứng từ sau ngày hết hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到期后的背书
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 他 按摩 了 我 的 后背
- Anh ấy đã xoa bóp lưng tôi.
- 她 的 后背 很痛
- Lưng của cô ấy rất đau.
- 他 从 背后 拍了拍 我 的 肩膀
- Anh ấy vỗ vai tôi từ phía sau.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 借阅 的 书籍 应该 在 限期 之内 归还 , 以免 妨碍 流通
- Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.
- 书 的 后背 很脏
- Mặt sau của sách rất bẩn.
- 书 的 背页 有点 脏
- Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.
- 探寻 背后 的 旨 很 重要
- Tìm hiểu mục đích đằng sau rất quan trọng.
- 对 自己 的 错误 后悔 到 不致 重犯 的 程度 是 真正 的 后悔
- Châm ngôn "hối hận thật sự là sau khi nhận ra mình đã sai, ta không tái phạm lỗi đó".
- 只要 想到 以后 的 前途 无望 我 就 很 烦恼
- Chỉ cần nghĩ đến tương lai vô vọng sau này tôi liền cảm thấy rất phiền não.
- 背书 是 银行 的 要求
- Bối thự là yêu cầu của ngân hàng.
- 请 参考书 后面 的 附注
- Hãy tham khảo ghi chú cuối sách.
- 目前 的 产量 是 一 百万吨 , 技术革新 后 产量 可以 加倍 , 达到 二百 万吨
- sản lượng trước mắt là một triệu tấn, sau khi đổi mới kỹ thuật, sản lượng có thể tăng lên gấp đôi, đạt hai triệu tấn.
- 他 对 自己 那本书 的 手稿 先 进行 校订 , 然后 才 把 它 交给 出版社
- Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.
- 书 的 最后 一页 是 目录
- Trang cuối cùng của sách là mục lục.
- 特务 掩到 了 他 的 身后
- Đặc vụ lẻn đến sau lưng anh ta.
- 我 很 期待 周末 的 到来
- Tôi rất mong đến cuối tuần.
- 伴随 着 更年期 的 内分泌 变化 使 很多 妇女 的 情绪 受到 影响
- Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.
- 我 很 喜欢 读书 , 一到 假期 就 投入 到 知识 的 海洋
- Tôi rất thích đọc sách, mỗi khi đến kỳ nghỉ tôi liền lao đầu vào đại dương tri thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 到期后的背书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 到期后的背书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
到›
后›
期›
的›
背›