Đọc nhanh: 同窗 (đồng song). Ý nghĩa là: cùng trường; cùng học một trường; đồng môn; đồng song, bạn cùng trường; bạn đồng môn; bạn đồng song. Ví dụ : - 同窗三载 cùng học một trường ba năm. - 同窗好友 bạn thân cùng trường.. - 他是我旧日的同窗。 anh ấy là bạn cùng trường cũ của tôi.
Ý nghĩa của 同窗 khi là Danh từ
✪ cùng trường; cùng học một trường; đồng môn; đồng song
同在一个学校学习
- 同窗 三载
- cùng học một trường ba năm
- 同窗好友
- bạn thân cùng trường.
✪ bạn cùng trường; bạn đồng môn; bạn đồng song
同在一个学校学习的人
- 他 是 我 旧日 的 同窗
- anh ấy là bạn cùng trường cũ của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同窗
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 查尔斯 不 同意
- Charles chống lại nó.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 他们 拉 着 他 签合同
- Họ ép buộc anh ấy ký hợp đồng.
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 光芒 从 窗户 里 进来
- Tia sáng lọt qua cửa sổ.
- 妹妹 踩 在 凳子 上 贴 窗花
- Em gái đứng lên băng ghế dán hoa giấy trang trí cửa sổ.
- 同胞 姐妹
- chị em ruột
- 同胞兄弟
- anh em ruột
- 啊 , 好 的 , 我 同意
- Ờ, được rồi, tôi đồng ý.
- 窗外 晃得 如同 白昼 一般
- Bên ngoài cửa sổ sáng như ban ngày.
- 同窗好友
- bạn thân cùng trường.
- 同窗 三载
- cùng học một trường ba năm
- 他 是 我 旧日 的 同窗
- anh ấy là bạn cùng trường cũ của tôi.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 同窗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同窗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm同›
窗›