同窗 tóngchuāng

Từ hán việt: 【đồng song】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "同窗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đồng song). Ý nghĩa là: cùng trường; cùng học một trường; đồng môn; đồng song, bạn cùng trường; bạn đồng môn; bạn đồng song. Ví dụ : - cùng học một trường ba năm. - bạn thân cùng trường.. - 。 anh ấy là bạn cùng trường cũ của tôi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 同窗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 同窗 khi là Danh từ

cùng trường; cùng học một trường; đồng môn; đồng song

同在一个学校学习

Ví dụ:
  • - 同窗 tóngchuāng 三载 sānzài

    - cùng học một trường ba năm

  • - 同窗好友 tóngchuānghǎoyǒu

    - bạn thân cùng trường.

bạn cùng trường; bạn đồng môn; bạn đồng song

同在一个学校学习的人

Ví dụ:
  • - shì 旧日 jiùrì de 同窗 tóngchuāng

    - anh ấy là bạn cùng trường cũ của tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同窗

  • - 亚洲各国 yàzhōugèguó 文化 wénhuà 不同 bùtóng

    - Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.

  • - 民族 mínzú 同化 tónghuà

    - đồng hoá dân tộc

  • - 阿姨 āyí shì 妈妈 māma de 同事 tóngshì

    - Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.

  • - yòng 白描 báimiáo de 手法 shǒufǎ 折射 zhéshè 不同 bùtóng 人物 rénwù de 不同 bùtóng 心态 xīntài

    - dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.

  • - 查尔斯 cháěrsī 同意 tóngyì

    - Charles chống lại nó.

  • - 一个 yígè 叙利亚 xùlìyà de 女同性恋 nǚtóngxìngliàn 博主 bózhǔ

    - Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.

  • - zài 窗边 chuāngbiān kàn 风景 fēngjǐng

    - Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.

  • - 弗兰克 fúlánkè · 普拉 pǔlā 迪是 díshì 同性 tóngxìng 婚姻 hūnyīn de 忠实 zhōngshí 支持者 zhīchízhě

    - Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.

  • - 他们 tāmen zhe 签合同 qiānhétóng

    - Họ ép buộc anh ấy ký hợp đồng.

  • - liǎng 国联 guólián wèi 友好 yǒuhǎo 同盟 tóngméng

    - Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.

  • - 光芒 guāngmáng cóng 窗户 chuānghu 进来 jìnlái

    - Tia sáng lọt qua cửa sổ.

  • - 妹妹 mèimei cǎi zài 凳子 dèngzi shàng tiē 窗花 chuānghuā

    - Em gái đứng lên băng ghế dán hoa giấy trang trí cửa sổ.

  • - 同胞 tóngbāo 姐妹 jiěmèi

    - chị em ruột

  • - 同胞兄弟 tóngbāoxiōngdì

    - anh em ruột

  • - a hǎo de 同意 tóngyì

    - Ờ, được rồi, tôi đồng ý.

  • - 窗外 chuāngwài 晃得 huǎngdé 如同 rútóng 白昼 báizhòu 一般 yìbān

    - Bên ngoài cửa sổ sáng như ban ngày.

  • - 同窗好友 tóngchuānghǎoyǒu

    - bạn thân cùng trường.

  • - 同窗 tóngchuāng 三载 sānzài

    - cùng học một trường ba năm

  • - shì 旧日 jiùrì de 同窗 tóngchuāng

    - anh ấy là bạn cùng trường cũ của tôi.

  • - gēn 老张 lǎozhāng 同事 tóngshì guò 三年 sānnián 他教 tājiào le 很多 hěnduō 东西 dōngxī 一直 yìzhí 特别感谢 tèbiégǎnxiè

    - Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 同窗

Hình ảnh minh họa cho từ 同窗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同窗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHWK (十金竹田大)
    • Bảng mã:U+7A97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao