Hán tự: 史
Đọc nhanh: 史 (sử). Ý nghĩa là: môn lịch sử, lịch sử; sử, sử quan (quan phụ trách ghi sử sách thời xưa). Ví dụ : - 史学科目充满魅力。 Môn lịch sử đầy sức hấp dẫn.. - 史学知识十分丰富。 Kiến thức môn lịch sử rất phong phú.. - 古代历史令人神往。 Lịch sử cổ đại khiến người ta say mê.
Ý nghĩa của 史 khi là Danh từ
✪ môn lịch sử
研究历史的学科
- 史学 科目 充满 魅力
- Môn lịch sử đầy sức hấp dẫn.
- 史学 知识 十分 丰富
- Kiến thức môn lịch sử rất phong phú.
✪ lịch sử; sử
历史
- 古代 历史 令人神往
- Lịch sử cổ đại khiến người ta say mê.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
✪ sử quan (quan phụ trách ghi sử sách thời xưa)
古代掌管记载史事的官
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 古代 内 史 权力 颇 大
- Trong thời cổ đại, quan nội sử có quyền lực khá lớn.
✪ họ Sử
(Shǐ) 姓
- 他 姓史
- Anh ấy họ Sử.
✪ thời tiền sử
史前时期
- 史前 人靠 狩猎 为生
- Người thời tiền sử sống bằng săn bắn.
- 史前 工具 十分 简陋
- Công cụ thời tiền sử rất thô sơ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 你 肯定 是 史蒂夫
- Bạn phải là Steve.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 魏 的 历史悠久
- Lịch sử của nước Ngụy rất lâu đời.
- 哎呀 你 把 史努比 拿 出来 了
- Này, bạn đã có Snoopy ra ngoài.
- 敦煌 历史 概况
- tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.
- 稗官野史
- bái quan dã sử; sách tạp lục; sách chép chuyện vặt vãnh
- 史学家
- nhà sử học
- 第一 军 有着 光荣 的 历史
- Binh lực của địch ước tính có hai quân đoàn.
- 蜀汉 历史 令人 感叹
- Lịch sử Thục Hán khiến người ta thán phục.
- 埃及 的 历史 很 悠久
- Ai Cập có lịch sử lâu đời.
- 近代史
- lịch sử cận đại.
- 我识 得 这个 地方 的 历史
- Tôi biết lịch sử của nơi này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 史
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 史 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm史›