Đọc nhanh: 可食 (khả thực). Ý nghĩa là: ăn được. Ví dụ : - 粗磨粉谷类植物完全或粗磨的可食用颗粒 Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
Ý nghĩa của 可食 khi là Động từ
✪ ăn được
edible
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可食
- 食 之 无味 , 弃之可惜
- ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của.
- 浪费 这些 食物 真 可惜
- Lãng phí chỗ thực phẩm này thật tiếc.
- 小 青蛙 可是 捉虫 高手 , 它 捕食 很 有趣
- Ếch nhỏ là một tay bắt côn trùng bậc thầy, nhìn nó rất thú vị khi săn mồi
- 干 木耳 要 泡 发后 才 可以 食用
- Mộc nhĩ khô sau khi ngâm nước mới có thể sử dụng
- 白薯 可以 做成 各种 美食
- Khoai lang có thể làm thành nhiều món ngon.
- 蒜 的 叶子 可以 食用
- Lá tỏi có thể được dùng để ăn.
- 大 伙食 还 算 可口
- Cơm này khá ngon.
- 湯姆 可能 是 素食者
- Tom có thể là một người ăn chay.
- 《 纽约时报 》 的 美食 评论家 可能 会 和
- Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng
- 节食 可以 控制 体重
- Ăn kiêng có thể kiểm soát cân nặng.
- 我 宁可 少 吃 , 也 不 浪费 食物
- Tôi thà ăn ít còn hơn lãng phí thức ăn.
- 你 可以 订购 食品
- Bạn có thể đặt hàng thực phẩm.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 饮食 不当 可能 导致 缺乏营养
- Chế độ ăn uống không hợp lý có thể dẫn đến thiếu dinh dưỡng.
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
- 洋葱 可以 做 很多 美食
- Hành tây có thể làm nhiều món ngon.
- 过去 草 都 不长 的 盐碱地 , 今天 能收 这么 多 粮食 , 的确 难能可贵
- đất phèn trước đây cỏ cũng không mọc được, mà hôm nay thu hoạch được nhiều lương thực như thế này thì thật là điều đáng quý.
- 食物 美味可口
- Đồ ăn ngon và hợp khẩu vị.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 赶街 可以 买 到 新鲜 食材
- Đi chợ có thể mua thực phẩm tươi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可食
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可食 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
食›