Đọc nhanh: 叫声 (khiếu thanh). Ý nghĩa là: sủa, bện, gầm (âm thanh do động vật tạo ra). Ví dụ : - 口技演员会模仿鸟的叫声 Diễn viên lồng tiếng mô phỏng lại tiếng chim hót.
Ý nghĩa của 叫声 khi là Động từ
✪ sủa
barking
- 口技 演员 会 模仿 鸟 的 叫声
- Diễn viên lồng tiếng mô phỏng lại tiếng chim hót.
✪ bện
braying
✪ gầm (âm thanh do động vật tạo ra)
roaring (sound made by animals)
✪ la hét (âm thanh do người tạo ra)
yelling (sound made by person)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叫声
- 她 痛得 大声 叫 出声
- Cô ấy kêu lớn vì đau đớn.
- 她 只要 嗲声嗲气 叫 老师 啊 就 能 走 了
- Cô ấy chỉ cà dẹo cà dẹo gọi Thầy ơi rồi chuồn rồi
- 我 叫 了 他 两声 , 他 没 答理 我
- tôi gọi anh ấy mấy tiếng mà không trả lời.
- 雄 蛙叫声 吸引 伴侣
- Ếch đực kêu gọi bạn đời.
- 山谷 中 响起 他 叫喊 的 回声
- trong hang núi vọng lại tiếng nó kêu.
- 虾 发出 低沉 的 叫声
- Con cóc phát ra tiếng kêu trầm.
- 高声 呼叫
- cất giọng gào to
- 尖利 的 叫声
- tiếng gọi lanh lảnh.
- 她 叫声 尖 很 刺耳
- Tiếng kêu của cô ấy the thé rất chói tai.
- 救护车 发出 尖锐 的 叫声
- Xe cứu thương hú còi lên mạnh mẽ.
- 狗叫声 很大
- Tiếng chó sủa rất to.
- 狗吠声 有 特色 地 低沉 的 、 粗哑 的 狗叫
- Tiếng sủa của chó có đặc điểm là tiếng sủa thấp, cồn cào và khàn khàn.
- 凄厉 的 喊叫声
- tiếng kêu gào thảm thiết.
- 惨厉 的 叫喊声
- tiếng kêu la thê thảm
- 叫喊 的 声音 越来越近
- tiếng la hét ngày càng gần.
- 小猫 喵 地 叫 一声
- Con mèo nhỏ kêu "meo" một tiếng.
- 夜晚 , 豺 的 叫声 让 人 害怕
- Ban đêm, tiếng sói kêu khiến người ta sợ hãi.
- 溺水 的 男孩 大声喊叫 大家 一齐 赶去 救 他
- Cậu bé đang chìm trong nước la hét to, mọi người cùng chạy tới cứu.
- 我 常见 鸟儿 叫声
- Tôi thường nghe tiếng chim kêu.
- 欢呼声 盖过 了 他 的 叫声
- Tiếng reo hò át đi tiếng hét của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 叫声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叫声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叫›
声›