Đọc nhanh: 连声呼叫 (liên thanh hô khiếu). Ý nghĩa là: nheo nhéo.
Ý nghĩa của 连声呼叫 khi là Thành ngữ
✪ nheo nhéo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连声呼叫
- 这 孩子 老是 没大没小 的 , 见 着 我 连 阿姨 都 不 叫
- Đứa bé này thật không biết lớn nhỏ gì cả, thấy tôi ngay cả "dì" cũng không thèm gọi.
- 勇敢 号 勇敢 号 我 在 呼叫
- dũng cảm đâu!dũng cảm đâu! tôi đang gọi đây!
- 连续 几个 小时 她 都 在 唉声叹气 , 希望 能 从 她 母亲 那弄点 钱
- Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.
- 她 痛得 大声 叫 出声
- Cô ấy kêu lớn vì đau đớn.
- 她 只要 嗲声嗲气 叫 老师 啊 就 能 走 了
- Cô ấy chỉ cà dẹo cà dẹo gọi Thầy ơi rồi chuồn rồi
- 连声 称赞
- không ngớt lời khen ngợi.
- 我 叫 了 他 两声 , 他 没 答理 我
- tôi gọi anh ấy mấy tiếng mà không trả lời.
- 连声 答应
- trả lời không ngớt.
- 雄 蛙叫声 吸引 伴侣
- Ếch đực kêu gọi bạn đời.
- 山谷 中 响起 他 叫喊 的 回声
- trong hang núi vọng lại tiếng nó kêu.
- 一声 呼哨
- tiếng huýt
- 激扬 的 欢呼声
- tiếng reo hò náo nức.
- 我会 应 你 的 呼叫
- Tôi sẽ đáp lại tiếng gọi của bạn.
- 呼声 动天
- tiếng gào động trời
- 大声 呼喊
- gọi to
- 大声 呼唤
- gào to
- 高声 呼叫
- cất giọng gào to
- 欢呼声 盖过 了 他 的 叫声
- Tiếng reo hò át đi tiếng hét của anh ấy.
- 他 呼叫声 传 很 远
- Tiếng kêu của anh ấy truyền rất xa.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 连声呼叫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 连声呼叫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叫›
呼›
声›
连›