Đọc nhanh: 呼叫声 (hô khiếu thanh). Ý nghĩa là: vù vù.
Ý nghĩa của 呼叫声 khi là Từ tượng thanh
✪ vù vù
whoop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼叫声
- 勇敢 号 勇敢 号 我 在 呼叫
- dũng cảm đâu!dũng cảm đâu! tôi đang gọi đây!
- 她 痛得 大声 叫 出声
- Cô ấy kêu lớn vì đau đớn.
- 我 叫 了 他 两声 , 他 没 答理 我
- tôi gọi anh ấy mấy tiếng mà không trả lời.
- 雄 蛙叫声 吸引 伴侣
- Ếch đực kêu gọi bạn đời.
- 山谷 中 响起 他 叫喊 的 回声
- trong hang núi vọng lại tiếng nó kêu.
- 一声 呼哨
- tiếng huýt
- 激扬 的 欢呼声
- tiếng reo hò náo nức.
- 我会 应 你 的 呼叫
- Tôi sẽ đáp lại tiếng gọi của bạn.
- 呼声 动天
- tiếng gào động trời
- 大声 呼喊
- gọi to
- 高声 呼叫
- cất giọng gào to
- 倾听 群众 的 呼声
- lắng nghe ý kiến và yêu cầu của nhân dân.
- 地面 控制 呼叫 蕾 娜 · 科 鲁兹
- Kiểm soát mặt đất cho Rayna Cruz.
- 尖利 的 叫声
- tiếng gọi lanh lảnh.
- 她 叫声 尖 很 刺耳
- Tiếng kêu của cô ấy the thé rất chói tai.
- 我要 为 霸凌 以及 它 有 多么 危险 大声疾呼
- Tôi muốn lên tiếng về nạn bắt nạt và mức độ nguy hiểm của nó.
- 救护车 发出 尖锐 的 叫声
- Xe cứu thương hú còi lên mạnh mẽ.
- 欢呼声 盖过 了 他 的 叫声
- Tiếng reo hò át đi tiếng hét của anh ấy.
- 他 呼叫声 传 很 远
- Tiếng kêu của anh ấy truyền rất xa.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呼叫声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呼叫声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叫›
呼›
声›