Đọc nhanh: 虫鸟叫声 (trùng điểu khiếu thanh). Ý nghĩa là: tiếng kêu.
Ý nghĩa của 虫鸟叫声 khi là Danh từ
✪ tiếng kêu
chirp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虫鸟叫声
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 鸟儿 不 鸣叫 了
- Những con chim ngừng ríu rít.
- 树林 里 虫鸣 噪声 响
- Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.
- 鸟儿 鸣叫 是 春天 到来 的 征兆
- Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.
- 她 痛得 大声 叫 出声
- Cô ấy kêu lớn vì đau đớn.
- 我 叫 了 他 两声 , 他 没 答理 我
- tôi gọi anh ấy mấy tiếng mà không trả lời.
- 雄 蛙叫声 吸引 伴侣
- Ếch đực kêu gọi bạn đời.
- 用 口哨 模仿 布谷鸟 叫
- huýt sáo bắt chước theo tiếng chim cuốc.
- 山谷 中 响起 他 叫喊 的 回声
- trong hang núi vọng lại tiếng nó kêu.
- 虾 发出 低沉 的 叫声
- Con cóc phát ra tiếng kêu trầm.
- 鸟儿 在 枝头 嘤 嘤 叫
- Chim đang hót líu lo trên cành cây.
- 高声 呼叫
- cất giọng gào to
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 小鸟儿 唧唧喳喳 地 叫
- chim con kêu chút chít.
- 尖利 的 叫声
- tiếng gọi lanh lảnh.
- 她 叫声 尖 很 刺耳
- Tiếng kêu của cô ấy the thé rất chói tai.
- 救护车 发出 尖锐 的 叫声
- Xe cứu thương hú còi lên mạnh mẽ.
- 我 常见 鸟儿 叫声
- Tôi thường nghe tiếng chim kêu.
- 大清早 就 听见 鸟叫声
- Sáng sớm đã nghe thấy tiếng chim hót.
- 口技 演员 会 模仿 鸟 的 叫声
- Diễn viên lồng tiếng mô phỏng lại tiếng chim hót.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 虫鸟叫声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虫鸟叫声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叫›
声›
虫›
鸟›