猫叫声 māo jiào shēng

Từ hán việt: 【miêu khiếu thanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "猫叫声" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (miêu khiếu thanh). Ý nghĩa là: kêu meo meo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 猫叫声 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 猫叫声 khi là Danh từ

kêu meo meo

mew

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猫叫声

  • - 痛得 tòngdé 大声 dàshēng jiào 出声 chūshēng

    - Cô ấy kêu lớn vì đau đớn.

  • - 只要 zhǐyào 嗲声嗲气 diēshēngdiēqì jiào 老师 lǎoshī a jiù néng zǒu le

    - Cô ấy chỉ cà dẹo cà dẹo gọi Thầy ơi rồi chuồn rồi

  • - jiào le 两声 liǎngshēng méi 答理 dālǐ

    - tôi gọi anh ấy mấy tiếng mà không trả lời.

  • - xióng 蛙叫声 wājiàoshēng 吸引 xīyǐn 伴侣 bànlǚ

    - Ếch đực kêu gọi bạn đời.

  • - 山谷 shāngǔ zhōng 响起 xiǎngqǐ 叫喊 jiàohǎn de 回声 huíshēng

    - trong hang núi vọng lại tiếng nó kêu.

  • - xiā 发出 fāchū 低沉 dīchén de 叫声 jiàoshēng

    - Con cóc phát ra tiếng kêu trầm.

  • - 高声 gāoshēng 呼叫 hūjiào

    - cất giọng gào to

  • - 尖利 jiānlì de 叫声 jiàoshēng

    - tiếng gọi lanh lảnh.

  • - 叫声 jiàoshēng jiān hěn 刺耳 cìěr

    - Tiếng kêu của cô ấy the thé rất chói tai.

  • - 救护车 jiùhùchē 发出 fāchū 尖锐 jiānruì de 叫声 jiàoshēng

    - Xe cứu thương hú còi lên mạnh mẽ.

  • - 狗叫声 gǒujiàoshēng 很大 hěndà

    - Tiếng chó sủa rất to.

  • - 狗吠声 gǒufèishēng yǒu 特色 tèsè 低沉 dīchén de 粗哑 cūyǎ de 狗叫 gǒujiào

    - Tiếng sủa của chó có đặc điểm là tiếng sủa thấp, cồn cào và khàn khàn.

  • - 凄厉 qīlì de 喊叫声 hǎnjiàoshēng

    - tiếng kêu gào thảm thiết.

  • - 惨厉 cǎnlì de 叫喊声 jiàohǎnshēng

    - tiếng kêu la thê thảm

  • - 叫喊 jiàohǎn de 声音 shēngyīn 越来越近 yuèláiyuèjìn

    - tiếng la hét ngày càng gần.

  • - 小猫 xiǎomāo 咪咪叫 mīmījiào

    - Mèo con kêu meo meo.

  • - 猫咪 māomī 欢快 huānkuài miāo 一声 yīshēng

    - Con mèo vui vẻ kêu "meo" một tiếng.

  • - de 猫叫 māojiào 咪咪 mīmī

    - Con mèo của cô ấy tên là Mimi.

  • - 小猫咪 xiǎomāomī jiào 不停 bùtíng

    - Con mèo nhỏ kêu meo meo không ngừng.

  • - 小猫 xiǎomāo miāo jiào 一声 yīshēng

    - Con mèo nhỏ kêu "meo" một tiếng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 猫叫声

Hình ảnh minh họa cho từ 猫叫声

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猫叫声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiào
    • Âm hán việt: Khiếu
    • Nét bút:丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RVL (口女中)
    • Bảng mã:U+53EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Māo , Máo , Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:ノフノ一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHTW (大竹廿田)
    • Bảng mã:U+732B
    • Tần suất sử dụng:Cao