Đọc nhanh: 吊绳 (điếu thằng). Ý nghĩa là: treo lên.
Ý nghĩa của 吊绳 khi là Động từ
✪ treo lên
sling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊绳
- 阿 箬 上吊 自尽 了
- A Nhược treo cổ tự tử rồi
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 他 把 绳子 拉长
- Anh ta kéo dây thừng dài ra.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 骑马 的 人 勒住 了 缰绳
- Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.
- 妈妈 在 吊皮 坎肩
- Mẹ đang chần chiếc áo gile da.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 请 用 绳子 绑 好 箱子
- Hãy dùng dây để buộc chặt cái hộp.
- 绳子 缠 在 了 轮子 上
- Cái dây quấn vào bánh xe.
- 她 戴 的 吊 坠 很 贵
- Mặt dây chuyền cô ấy đeo rất đắt tiền.
- 吊销 护照
- Thu hồi hộ chiếu.
- 起重机 在 吊 重物
- Máy cẩu đang cẩu vật nặng.
- 拘守绳墨
- giữ mực thước.
- 好 死 不 死 我 很会 跳绳
- Thật may mắn vì tớ rất giỏi nhảy dây
- 她 用 绳子 把 椅子 固定
- Cô ấy dùng dây thừng cố định ghế.
- 塔吊 很 高
- Cần trục rất cao.
- 那 是 几吊 钱
- Đó là mấy xâu tiền.
- 吊销 营业执照
- thu hồi giấy phép kinh doanh.
- 用绳 吊物 上 高楼
- Dùng dây thừng kéo đồ lên tầng cao.
- 他 用 绳子 捆绑 小偷
- Anh ấy dùng dây thừng trói tên trộm lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吊绳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吊绳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吊›
绳›