Đọc nhanh: 叫唤 (khiếu hoán). Ý nghĩa là: kêu to; lớn tiếng kêu la, kêu; rống; hót (động vật). Ví dụ : - 疼得直叫唤。 đau quá cứ la tướng lên.. - 牲口叫唤。 súc vật kêu.. - 小鸟儿在树上叽叽喳喳地叫唤。 chim non trên cành kêu chíp chíp.
Ý nghĩa của 叫唤 khi là Động từ
✪ kêu to; lớn tiếng kêu la
大声叫
- 疼得直 叫唤
- đau quá cứ la tướng lên.
✪ kêu; rống; hót (động vật)
(动物) 叫
- 牲口 叫唤
- súc vật kêu.
- 小鸟儿 在 树上 叽叽喳喳 地 叫唤
- chim non trên cành kêu chíp chíp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叫唤
- 我 的 同学 叫 阿轲
- Bạn học tôi tên là Kha.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 他 叫 丹尼
- Tên anh ấy là Danny.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 快 去 叫 你 哥哥 起床
- Nhanh đi gọi anh con dậy.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 牲口 叫唤
- súc vật kêu.
- 小鸟儿 在 树上 叽叽喳喳 地 叫唤
- chim non trên cành kêu chíp chíp.
- 疼得直 叫唤
- đau quá cứ la tướng lên.
- 大声 叫嚷 的 孩子 听 不到 妈妈 的 叫唤
- Những đứa trẻ kêu to không nghe thấy lời gọi của mẹ.
- 我们 的 朋友 叫 思明
- Bạn của chúng tôi tên là Tư Minh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 叫唤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叫唤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叫›
唤›