- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
- Pinyin:
Chā
, Zhā
- Âm hán việt:
Tra
- Nét bút:丨フ一一丨ノ丶丨フ一一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口查
- Thương hiệt:RDAM (口木日一)
- Bảng mã:U+55B3
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Ý nghĩa của từ 喳 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 喳 (Tra). Bộ Khẩu 口 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一一丨ノ丶丨フ一一一). Ý nghĩa là: 4. vâng, dạ. Từ ghép với 喳 : 打喳喳 Nói sè sẽ, nói khẽ. Xem 喳 [zha]., 喜鵲喳喳地叫 Chim khách kêu ríu rít Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. xì xào, thì thầm
- 2. khe khẽ, se sẽ
- 3. chim kêu ríu rít
- 4. vâng, dạ
Từ điển Trần Văn Chánh
* 喳喳tra tra [chacha] Xì xào, thì thầm, thì thào
- 他倆一夜打喳喳使我睡不着 Hai đứa nó nói chuyện xì xào suốt đêm làm tôi không ngủ được
* 喳喳tra tra [chacha] Sè sẽ, khe khẽ, khẽ
- 打喳喳 Nói sè sẽ, nói khẽ. Xem 喳 [zha].
* ① (thanh) Ríu rít
- 喜鵲喳喳地叫 Chim khách kêu ríu rít