Đọc nhanh: 古根罕喷气推进研究中心 (cổ căn hãn phún khí thôi tiến nghiên cứu trung tâm). Ý nghĩa là: Phòng thí nghiệm Hàng không Guggenheim tại Viện Công nghệ California (GALCIT, từ năm 1926), Trung tâm động cơ phản lực Guggenheim (từ năm 1943).
Ý nghĩa của 古根罕喷气推进研究中心 khi là Danh từ
✪ Phòng thí nghiệm Hàng không Guggenheim tại Viện Công nghệ California (GALCIT, từ năm 1926)
Guggenheim Aeronautical Laboratory at the California Institute of Technology (GALCIT, from 1926)
✪ Trung tâm động cơ phản lực Guggenheim (từ năm 1943)
Guggenheim Jet Propulsion Center (from 1943)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古根罕喷气推进研究中心
- 他 潜心研究 佛经
- Anh ấy chuyên tâm nghiên cứu kinh Phật.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 广场 中心 的 喷泉 水花四溅
- Đài phun nước ở giữa quảng trường bắn tung tóe nước.
- 她 醉心于 学术研究
- Cô ấy say mê nghiên cứu học thuật.
- 苦心 研究
- nghiên cứu vất vả tốn sức.
- 她 喜欢 研究 中世纪 历史
- Cô ấy thích nghiên cứu lịch sử thời trung cổ.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 他们 研究 人 的 心理 活动
- Họ nghiên cứu hoạt động tâm lý của con người.
- 秀外慧中 ( 形容 人 外表 秀气 内心 聪明 )
- tú ngoại tuệ trung; xinh đẹp thông minh
- 他 不计 名利 , 专心 研究
- Anh ấy không suy nghĩ danh lợi, chỉ tập trung nghiên cứu.
- 研究 中心
- trung tâm nghiên cứu
- 潜心研究
- chuyên tâm nghiên cứu.
- 他 专心 研究 问题
- Anh ấy chuyên tâm nghiên cứu vấn đề.
- 那儒 专心 研究 学问
- Học trò đó chuyên tâm nghiên cứu học vấn.
- 作出 决定 之前 需要 进行 研究
- Trước khi đưa ra quyết định cần tiến hành nghiên cứu.
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 科研 中心 正式 成立
- Trung tâm nghiên cứu khoa học chính thức được thành lập.
- 他 正 着手 研究 于 中国 节气
- Anh ấy đang bắt đầu nghiên cứu các tiết khí của Trung Quốc.
- 把 学科 的 研究 推进 到 一个 新 阶段
- đưa công tác nghiên cứu khoa học tiến lên giai đoạn mới.
- 它 来自 先进 材料 研究 中心
- Nó từ trung tâm nghiên cứu vật liệu tiên tiến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古根罕喷气推进研究中心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古根罕喷气推进研究中心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
古›
喷›
⺗›
心›
推›
根›
气›
研›
究›
罕›
进›