Đọc nhanh: 古今小说 (cổ kim tiểu thuyết). Ý nghĩa là: Truyện Cũ và Mới của Feng Menglong 馮夢龍 | 冯梦龙 , tuyển tập truyện cổ của nhà Minh cuối nhà Minh 白話 | 白话 xuất bản năm 1620.
Ý nghĩa của 古今小说 khi là Danh từ
✪ Truyện Cũ và Mới của Feng Menglong 馮夢龍 | 冯梦龙 , tuyển tập truyện cổ của nhà Minh cuối nhà Minh 白話 | 白话 xuất bản năm 1620
Stories Old and New by Feng Menglong 馮夢龍|冯梦龙 [Féng Mèng lóng], collection of late Ming baihua 白話|白话 [bái huà] tales published in 1620
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古今小说
- 小王 矜持 地 说出 了 真相
- Tiểu Vương dè dặt nói ra sự thật.
- 怀古 伤今
- hoài cổ thương kim
- 艳情小说
- tiểu thuyết diễm tình
- 他 的 小说 充满 了 艳情
- Tiểu thuyết của ông ấy tràn đầy những chuyện tình đẹp.
- 古 小说 林薮
- cụm tiểu thuyết cổ.
- 我 喜欢 看 小说 一 拿 起来 就 爱不忍释
- Tôi thích đọc tiểu thuyết, và tôi không thể cưỡng lại được ngay khi tôi cầm nó lên.
- 古往今来 , 爱 的 浪漫 被 视为 霓虹 , 美 得 难以言状
- Từ trước tới nay, sự lãng mạn của tình yêu luôn được coi như màu neon, đẹp đến mức không thể nói nên lời.
- 这是 共同 的 道理 , 古今中外 概莫能外
- đây là những đạo lý chung, xưa nay không có ngoại lệ.
- 小红 俍 弹 古典 钢琴
- Tiểu Hồng giỏi chơi đàn piano cổ điển.
- 她 喜欢 爱情小说
- Cô ấy thích tiểu thuyết tình yêu.
- 小 明 今天 有 了 三个 小时 泳
- Tiểu Minh hôm nay đã bơi ba giờ đồng hồ.
- 今午 我 睡 两个 小时
- Trưa nay tôi ngủ được hai tiếng.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 这些 小说 都 一视同仁 , 不 加 区别
- các quyển tiểu thuyết này đều được xem như nhau, không phân biệt.
- 小 木偶 有鼻子有眼 , 能 说话 , 会 走路
- Con rối gỗ có mũi và mắt, có thể nói chuyện và có thể đi lại.
- 公案 小说
- tiểu thuyết vụ án ly kỳ phức tạp.
- 小说 栏目
- chuyên mục tiểu thuyết.
- 《 古 小说 钩沉 》
- đi sâu nghiên cứu "tiểu thuyết cổ".
- 把 古典小说 《 三国演义 》 改编 成 电视 连续剧
- Tiểu thuyết kinh điển “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đã được chuyển thể thành phim truyền hình.
- 小 明 今天 给 我 打 了 四个 小时 的 电话 , 还 说 第二天 再 跟 我 聊天儿
- Tiểu Minh hôm nay gọi điện nói chuyện với tôi 4 tiếng đồng hồ, còn nói ngày hôm sau lại gọi điện với tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古今小说
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古今小说 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm今›
古›
⺌›
⺍›
小›
说›