Đọc nhanh: 科幻小说 (khoa huyễn tiểu thuyết). Ý nghĩa là: tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.
Ý nghĩa của 科幻小说 khi là Danh từ
✪ tiểu thuyết khoa học viễn tưởng
science fiction novel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科幻小说
- 你 说 谁 是 胆小鬼 呀 ?
- Cậu nói ai hèn nhát cơ?
- 小王 矜持 地 说出 了 真相
- Tiểu Vương dè dặt nói ra sự thật.
- 艳情小说
- tiểu thuyết diễm tình
- 他 的 小说 充满 了 艳情
- Tiểu thuyết của ông ấy tràn đầy những chuyện tình đẹp.
- 古 小说 林薮
- cụm tiểu thuyết cổ.
- 她 喜欢 爱情小说
- Cô ấy thích tiểu thuyết tình yêu.
- 大人 说话 , 小孩儿 别 插嘴
- người lớn nói chuyện trẻ con không được chen vào.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 这些 小说 都 一视同仁 , 不 加 区别
- các quyển tiểu thuyết này đều được xem như nhau, không phân biệt.
- 小 木偶 有鼻子有眼 , 能 说话 , 会 走路
- Con rối gỗ có mũi và mắt, có thể nói chuyện và có thể đi lại.
- 小说 栏目
- chuyên mục tiểu thuyết.
- 《 古 小说 钩沉 》
- đi sâu nghiên cứu "tiểu thuyết cổ".
- 侦探小说
- tiểu thuyết trinh thám.
- 枭 樱 , 是 一部 仙侠 小说 的 名字
- Xiaoying là tên của một cuốn tiểu thuyết tiên hiệp
- 小英留 了 个 字儿 , 说 他 不 在家
- Tiểu Anh để lại tờ giấy báo rằng cô ấy không ở nhà.
- 她 开始 沉迷 小说 , 无法自拔
- Cô ấy bắt đầu đắm chìm vào tiểu thuyết, không thể thoát ra.
- 她 沉迷于 看 小说 无法自拔
- Cô ấy say mê đọc tiểu thuyết không thể tự thoát ra.
- 科幻小说
- tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.
- 你 读 的 奇幻 小说 多 的 都 足以
- Bạn đã đọc đủ tiểu thuyết giả tưởng rồi.
- 小明 的 作品 范畴 应 属于 魔幻 小说
- Tác phẩm của Hiểu Minh nên thuộc thể loại tiểu thuyết giả tưởng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 科幻小说
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 科幻小说 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
幻›
科›
说›