• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Băng 冫 (+3 nét), mã 馬 (+2 nét)
  • Pinyin: Féng , Píng
  • Âm hán việt: Bằng Phùng
  • Nét bút:丶一フフ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰冫马
  • Thương hiệt:IMNVM (戈一弓女一)
  • Bảng mã:U+51AF
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 冯

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 冯 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bằng, Phùng). Bộ Băng (+3 nét), mã (+2 nét). Tổng 5 nét but (フフ). Ý nghĩa là: 2. họ Phùng. Từ ghép với : Lội qua sông (bằng tay không, không có thuyền) Chi tiết hơn...

Bằng
Phùng
Âm:

Bằng

Từ điển Trần Văn Chánh

* ③ (văn) Lội qua

- Lội qua sông (bằng tay không, không có thuyền)

Âm:

Phùng

Từ điển phổ thông

  • 1. ngựa đi nhanh
  • 2. họ Phùng