Đọc nhanh: 口舌之快 (khẩu thiệt chi khoái). Ý nghĩa là: Nhanh mồm nhanh miệng. Ví dụ : - 他常为了逞口舌之快,得罪了许多人 Anh ta thường vì nhanh mồm nhanh miệng mà đắc tội nhiều người
Ý nghĩa của 口舌之快 khi là Thành ngữ
✪ Nhanh mồm nhanh miệng
- 他常 为了 逞 口舌 之快 , 得罪 了 许多 人
- Anh ta thường vì nhanh mồm nhanh miệng mà đắc tội nhiều người
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口舌之快
- 快 哉 , 风之疾 也
- Nhanh quá, sức mạnh của gió.
- 快乐 , 是 人 之 所求 , 但 太乐则 乐极生悲
- Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.
- 有口无心 ( 指 心直口快 )
- miệng bô bô, bụng vô tâm
- 口舌 是非
- lời nói thị phi.
- 口腹之欲
- ham ăn ham uống.
- 置之死地 而后快 ( 恨不得 把 人 弄死 才 痛快 )
- dồn nó vào chỗ chết mới khoái.
- 证人 钳口结舌 法官 明白 他 是 害怕 遭到 报复
- Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.
- 指导员 费 了 很多 的 口舌 , 才 说服 他 躺下来 休息
- Chính trị viên nói hết lời, anh ấy mới chịu nằm xuống nghỉ.
- 听到 这个 消息 , 他 惊讶 得 张口结舌
- Nghe tin này, anh ta ngạc nhiên đến mức mở miệng ngạc nhiên.
- 他常 为了 逞 口舌 之快 , 得罪 了 许多 人
- Anh ta thường vì nhanh mồm nhanh miệng mà đắc tội nhiều người
- 他 被 突来 的 质疑 问得 张口结舌 , 不知所措
- Anh ta không biết làm gì trước sự chất vấn bất ngờ .
- 茅津渡 ( 黄河 渡口 , 在 山西 河南 之间 )
- bến đò Mao Tân (bến qua sông Hoàng Hà, giữa Sơn Tây và Hà Nam, Trung Quốc).
- 快 说 吧 , 别掉 我 胃口 了
- Nói nhanh lên đi, đừng có trêu ngươi tớ nữa.
- 师傅 , 辛苦 您 了 , 快 喝口水
- Sư phụ, thầy vất vả rồi, mau uống một ngụm nước đi.
- 俯仰之间 , 船 已 驶出 港口
- thoáng cái, con thuyền đã rời bến.
- 针剂 比 口服药 见效快
- Thuốc tiêm có tác dụng nhanh hơn thuốc uống.
- 晚宴 上 突然 来 了 一位 不速之客 大家 的 欢快 情绪 骤然 降 了 下来
- Bất ngờ có một vị khách bất ngờ đến dự bữa tối, tâm trạng vui vẻ của mọi người bỗng chốc chùng xuống.
- 快乐 之权 , 操之在己
- Vui vẻ hay không do bản thân quyết định.
- 人口数量 上升 很快
- Dân số tăng rất nhanh.
- 人口 相传 消息 很快
- Miệng mọi người truyền tin tức rất nhanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 口舌之快
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 口舌之快 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
口›
快›
舌›