Đọc nhanh: 叠层 (điệp tằng). Ý nghĩa là: nhiều lớp, địa tầng chất đống, các lớp lặp lại. Ví dụ : - 电气绝缘用叠层圆棒材试验方法 Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
Ý nghĩa của 叠层 khi là Động từ
✪ nhiều lớp
laminated
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
✪ địa tầng chất đống
piled strata
✪ các lớp lặp lại
repeated layers
✪ xếp chồng lên nhau
stacked
✪ phân tầng
stratified
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叠层
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 肾脏 皮层
- vỏ thận.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 盘子 重叠 在 柜子 里
- Những cái đĩa chồng chất lên nhau trong tủ.
- 层次 清楚
- Có lớp lang rõ ràng; có trình tự mạch lạc; đâu ra đó
- 打叠 精神 ( 打起精神 )
- chuẩn bị tinh thần
- 小小 是 重叠 词
- "Nhỏ nhỏ" là từ lặp lại.
- 年龄 层次 不同 , 爱好 也 不同
- Độ tuổi khác nhau, niềm yêu thích cũng khác nhau
- 瓦器 外面 挂 一层 釉子
- Mặt ngoài đồ gốm phủ một lớp men.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 再 来 一层 培根
- Thêm một lớp thịt xông khói
- 夹层玻璃
- kính kép (kính an toàn).
- 层层叠叠 的 雪峰
- đỉnh núi tuyết trùng trùng điệp điệp
- 层峦叠翠
- núi non trập trùng; non xanh trùng điệp.
- 层峦叠嶂
- núi non trùng điệp
- 冈峦 层叠
- núi đồi trùng điệp
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 雾气 逐渐 消失 , 重叠 的 山峦 一层 一层 地 显现出来
- sương mù tan dần, hiện rõ tầng tầng lớp lớp núi non trùng điệp.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 叠层
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叠层 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叠›
层›