Đọc nhanh: 层峦叠嶂 (tằng loan điệp chướng). Ý nghĩa là: nhiều dãy núi (thành ngữ).
Ý nghĩa của 层峦叠嶂 khi là Thành ngữ
✪ nhiều dãy núi (thành ngữ)
range upon range of mountains (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 层峦叠嶂
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 肾脏 皮层
- vỏ thận.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 盘子 重叠 在 柜子 里
- Những cái đĩa chồng chất lên nhau trong tủ.
- 层次 清楚
- Có lớp lang rõ ràng; có trình tự mạch lạc; đâu ra đó
- 打叠 精神 ( 打起精神 )
- chuẩn bị tinh thần
- 小小 是 重叠 词
- "Nhỏ nhỏ" là từ lặp lại.
- 年龄 层次 不同 , 爱好 也 不同
- Độ tuổi khác nhau, niềm yêu thích cũng khác nhau
- 瓦器 外面 挂 一层 釉子
- Mặt ngoài đồ gốm phủ một lớp men.
- 再 来 一层 培根
- Thêm một lớp thịt xông khói
- 层层叠叠 的 雪峰
- đỉnh núi tuyết trùng trùng điệp điệp
- 层峦叠翠
- núi non trập trùng; non xanh trùng điệp.
- 层峦叠嶂
- núi non trùng điệp
- 冈峦 层叠
- núi đồi trùng điệp
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 峰峦 重叠
- núi non trùng điệp.
- 雾气 逐渐 消失 , 重叠 的 山峦 一层 一层 地 显现出来
- sương mù tan dần, hiện rõ tầng tầng lớp lớp núi non trùng điệp.
- 重峦叠嶂
- núi non trùng điệp
- 山峦 重叠
- núi non trùng điệp.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 层峦叠嶂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 层峦叠嶂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叠›
层›
峦›
嶂›