Đọc nhanh: 层峦叠翠 (tằng loan điệp thuý). Ý nghĩa là: Núi non trùng điệp.
Ý nghĩa của 层峦叠翠 khi là Thành ngữ
✪ Núi non trùng điệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 层峦叠翠
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 林木 苍翠
- cây rừng xanh ngắt
- 肾脏 皮层
- vỏ thận.
- 你 看 , 满山遍野 都 是 金色 的 , 像是 铺 了 一层 金色 的 地毯
- Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.
- 翡翠 的 羽毛 色彩鲜艳
- Lông của chim trả rất rực rỡ.
- 层次 清楚
- Có lớp lang rõ ràng; có trình tự mạch lạc; đâu ra đó
- 多层次 服务
- Phục vụ nhiều cấp độ.
- 打叠 精神 ( 打起精神 )
- chuẩn bị tinh thần
- 葱翠 的 竹林
- rừng tre xanh biếc.
- 苍翠 的 山峦
- núi non xanh biếc
- 层层叠叠 的 雪峰
- đỉnh núi tuyết trùng trùng điệp điệp
- 层峦叠翠
- núi non trập trùng; non xanh trùng điệp.
- 层峦叠嶂
- núi non trùng điệp
- 冈峦 层叠
- núi đồi trùng điệp
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 峰峦 重叠
- núi non trùng điệp.
- 雾气 逐渐 消失 , 重叠 的 山峦 一层 一层 地 显现出来
- sương mù tan dần, hiện rõ tầng tầng lớp lớp núi non trùng điệp.
- 重峦叠嶂
- núi non trùng điệp
- 山峦 重叠
- núi non trùng điệp.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 层峦叠翠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 层峦叠翠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叠›
层›
峦›
翠›