参展 cānzhǎn

Từ hán việt: 【tham triển】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "参展" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tham triển). Ý nghĩa là: tham gia triển lãm. Ví dụ : - đơn vị tham gia triển lãm. - 。 sản phẩm triển lãm có hơn một ngàn loại

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 参展 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 参展 khi là Động từ

tham gia triển lãm

参加展览

Ví dụ:
  • - 参展 cānzhǎn 单位 dānwèi

    - đơn vị tham gia triển lãm

  • - 参展 cānzhǎn de 商品 shāngpǐn yǒu 千余种 qiānyúzhǒng

    - sản phẩm triển lãm có hơn một ngàn loại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参展

  • - 参加 cānjiā 马拉松 mǎlāsōng 长跑 chángpǎo yào yǒu 耐力 nàilì

    - Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.

  • - 库尔特 kùěrtè zài 威斯康星州 wēisīkāngxīngzhōu 参加 cānjiā 枪展 qiāngzhǎn

    - Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin

  • - 参观 cānguān de 人八时 rénbāshí zài 展览馆 zhǎnlǎnguǎn 对面 duìmiàn 聚齐 jùqí

    - những người đi tham quan tập hợp đông đủ ở trước cửa nhà triển lãm lúc 8 giờ.

  • - 展览会 zhǎnlǎnhuì 免费参观 miǎnfèicānguān

    - Xem triển lãm miễn phí.

  • - 我们 wǒmen xiǎng 展览馆 zhǎnlǎnguǎn 参观 cānguān

    - Chúng tôi muốn đến tham quan phòng triển lãm.

  • - 我们 wǒmen 摄影 shèyǐng 展览 zhǎnlǎn 参观 cānguān

    - Chúng tôi đến thăm triển lãm nhiếp ảnh.

  • - 参观 cānguān 展览 zhǎnlǎn de rén 终日 zhōngrì 不断 bùduàn

    - người xem triển lãm suốt ngày không ngớt.

  • - 参展 cānzhǎn 单位 dānwèi

    - đơn vị tham gia triển lãm

  • - 老师 lǎoshī 率生 lǜshēng 参观 cānguān 展览 zhǎnlǎn

    - Thầy giáo dẫn học sinh tham quan triển lãm.

  • - 参观 cānguān 展览 zhǎnlǎn de rén 盈千累万 yíngqiānlěiwàn

    - người tham quan triển lãm rất đông.

  • - 展览 zhǎnlǎn 光地 guāngdì 参展商 cānzhǎnshāng 自行设计 zìxíngshèjì 盖建 gàijiàn 展位 zhǎnwèi bìng 铺上 pùshàng 地毯 dìtǎn

    - Không gian triển lãm trong buổi triển lãm phải thiết kế, xây dựng gian hàng của mình và trải thảm.

  • - 我们 wǒmen 参加 cānjiā le 外贸 wàimào 展览 zhǎnlǎn

    - Chúng tôi đã tham gia triển lãm thương mại.

  • - 许多 xǔduō rén 前来 qiánlái 参观 cānguān 展览 zhǎnlǎn

    - Nhiều người đến tham quan triển lãm.

  • - 欢迎 huānyíng 大家 dàjiā lái 参观 cānguān 我们 wǒmen de 展览 zhǎnlǎn

    - Chào mừng mọi người đến tham quan triển lãm của chúng tôi.

  • - 参观 cānguān 展览 zhǎnlǎn de 总共 zǒnggòng 二十万人次 èrshíwànréncì

    - Tổng cộng 200 nghìn lượt người xem triển lãm.

  • - 人们 rénmen 怀着 huáizhe 极大 jídà de 兴趣 xìngqù 参观 cānguān le 画展 huàzhǎn

    - mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.

  • - 参观 cānguān de 时候 shíhou hěn 留心 liúxīn 不放过 bùfàngguò 每一件 měiyījiàn 展品 zhǎnpǐn

    - lúc tham quan anh ấy rất là chú ý, không bỏ sót sản phẩm trưng bày nào.

  • - 参展 cānzhǎn de 商品 shāngpǐn yǒu 千余种 qiānyúzhǒng

    - sản phẩm triển lãm có hơn một ngàn loại

  • - 你们 nǐmen jiā yòu 参加 cānjiā le 花展 huāzhǎn ma

    - Lại là gia đình của bạn ở buổi triển lãm hoa à?

  • - 我们 wǒmen 厂家 chǎngjiā 参观 cānguān

    - Chúng tôi đi tham quan nhà máy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 参展

Hình ảnh minh họa cho từ 参展

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 参展 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+6 nét)
    • Pinyin: Cān , Cēn , Dēn , Sān , Sǎn , Shān , Shēn
    • Âm hán việt: Sam , Sâm , Tam , Tham , Xam
    • Nét bút:フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:IKHHH (戈大竹竹竹)
    • Bảng mã:U+53C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhǎn
    • Âm hán việt: Triển
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:STV (尸廿女)
    • Bảng mã:U+5C55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao