Đọc nhanh: 厮混 (tư hỗn). Ý nghĩa là: chơi; chơi bời; qua lại; giao du. Ví dụ : - 不许你和他们厮混。 Cấm cậu chơi với chúng.. - 他经常和那群人厮混。 Anh ấy thường xuyên giao du với đám đó.
Ý nghĩa của 厮混 khi là Động từ
✪ chơi; chơi bời; qua lại; giao du
苟且相处;鬼混
- 不许 你 和 他们 厮混
- Cấm cậu chơi với chúng.
- 他 经常 和 那群人 厮混
- Anh ấy thường xuyên giao du với đám đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厮混
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 厮打
- đánh lẫn nhau.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 小厮
- thằng hầu nhỏ.
- 混乱 尽快 艾止
- Sự hỗn loạn nhanh chóng dừng lại.
- 河水 很 混
- Nước sông rất đục.
- 混迹江湖
- trà trộn trong giang hồ.
- 那厮
- đứa kia.
- 香料 混合 散发 香气
- Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.
- 油和水 混合
- Dầu và nước lẫn lộn.
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 这酒 太 混 了
- Rượu này đục quá.
- 打 整板 , 不 出 散货 , 散货 混板 出
- Xuất tròn pallet, ko xuất hàng lẻ, hàng lẻ góp lại xuất
- 厮杀
- giết lẫn nhau.
- 捉 对 厮杀
- chém giết lẫn nhau; tàn sát lẫn nhau.
- 不许 你 和 他们 厮混
- Cấm cậu chơi với chúng.
- 他 经常 和 那群人 厮混
- Anh ấy thường xuyên giao du với đám đó.
- 厮混
- lẫn lộn với nhau.
- 这厮
- đứa này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厮混
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厮混 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厮›
混›