Đọc nhanh: 厮锣 (tư la). Ý nghĩa là: cồng nhỏ.
Ý nghĩa của 厮锣 khi là Danh từ
✪ cồng nhỏ
small gong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厮锣
- 鸣锣开道
- đánh trống mở đường.
- 鸣锣 示警
- gõ chiêng báo hiệu.
- 厮打
- đánh lẫn nhau.
- 小厮
- thằng hầu nhỏ.
- 那厮
- đứa kia.
- 她 熟练地 筛着 锣
- Cô ấy thành thạo gõ trống.
- 厮杀
- giết lẫn nhau.
- 捉 对 厮杀
- chém giết lẫn nhau; tàn sát lẫn nhau.
- 她 敲打 着 锣鼓
- Cô ấy đang đánh trống.
- 开台锣鼓
- đáng trống mở màn.
- 广场 上 锣鼓喧天 , 场面 可 热火 啦
- trên quảng trường, tiếng trống mõ kêu vang trời, quang cảnh thật náo nhiệt.
- 敲锣打鼓
- Khua chiêng đánh trống.
- 敲锣打鼓
- gõ chiêng đánh trống.
- 锣鼓喧天
- chiêng trống vang trời
- 锣鼓喧天
- chiêng trống vang khắp trời.
- 那面 金锣 发出 响亮 的 声音
- Chiếc chuông vàng kia phát ra âm thanh vang dội.
- 欢闹 的 锣鼓声 、 鞭炮 声响 成 一片
- tiếng chiên trống và tiếng pháo nổ rộn rã.
- 锣鼓 家什 打 得 震天价响
- trống chiêng đánh gõ rền trời.
- 不许 你 和 他们 厮混
- Cấm cậu chơi với chúng.
- 这厮
- đứa này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厮锣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厮锣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厮›
锣›