厮锣 sī luó

Từ hán việt: 【tư la】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "厮锣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tư la). Ý nghĩa là: cồng nhỏ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 厮锣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 厮锣 khi là Danh từ

cồng nhỏ

small gong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厮锣

  • - 鸣锣开道 míngluókāidào

    - đánh trống mở đường.

  • - 鸣锣 míngluó 示警 shìjǐng

    - gõ chiêng báo hiệu.

  • - 厮打 sīdǎ

    - đánh lẫn nhau.

  • - 小厮 xiǎosī

    - thằng hầu nhỏ.

  • - 那厮 nàsī

    - đứa kia.

  • - 熟练地 shúliàndì 筛着 shāizhe luó

    - Cô ấy thành thạo gõ trống.

  • - 厮杀 sīshā

    - giết lẫn nhau.

  • - zhuō duì 厮杀 sīshā

    - chém giết lẫn nhau; tàn sát lẫn nhau.

  • - 敲打 qiāodǎ zhe 锣鼓 luógǔ

    - Cô ấy đang đánh trống.

  • - 开台锣鼓 kāitáiluógǔ

    - đáng trống mở màn.

  • - 广场 guǎngchǎng shàng 锣鼓喧天 luógǔxuāntiān 场面 chǎngmiàn 热火 rèhuǒ la

    - trên quảng trường, tiếng trống mõ kêu vang trời, quang cảnh thật náo nhiệt.

  • - 敲锣打鼓 qiāoluódǎgǔ

    - Khua chiêng đánh trống.

  • - 敲锣打鼓 qiāoluódǎgǔ

    - gõ chiêng đánh trống.

  • - 锣鼓喧天 luógǔxuāntiān

    - chiêng trống vang trời

  • - 锣鼓喧天 luógǔxuāntiān

    - chiêng trống vang khắp trời.

  • - 那面 nàmiàn 金锣 jīnluó 发出 fāchū 响亮 xiǎngliàng de 声音 shēngyīn

    - Chiếc chuông vàng kia phát ra âm thanh vang dội.

  • - 欢闹 huānnào de 锣鼓声 luógǔshēng 鞭炮 biānpào 声响 shēngxiǎng chéng 一片 yīpiàn

    - tiếng chiên trống và tiếng pháo nổ rộn rã.

  • - 锣鼓 luógǔ 家什 jiāshí 震天价响 zhèntiāngaxiǎng

    - trống chiêng đánh gõ rền trời.

  • - 不许 bùxǔ 他们 tāmen 厮混 sīhùn

    - Cấm cậu chơi với chúng.

  • - 这厮 zhèsī

    - đứa này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 厮锣

Hình ảnh minh họa cho từ 厮锣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厮锣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTCL (一廿金中)
    • Bảng mã:U+53AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CWLN (金田中弓)
    • Bảng mã:U+9523
    • Tần suất sử dụng:Trung bình