Đọc nhanh: 厂家 (xưởng gia). Ý nghĩa là: xưởng; công xưởng; nhà máy, chủ nhà máy; chủ hãng. Ví dụ : - 厂家每天生产数千个零件。 Mỗi ngày, nhà máy sản xuất hàng nghìn linh kiện.. - 厂家正在扩大生产规模。 Nhà máy đang mở rộng quy mô sản xuất.
Ý nghĩa của 厂家 khi là Danh từ
✪ xưởng; công xưởng; nhà máy
工厂
- 厂家 每天 生产 数千个 零件
- Mỗi ngày, nhà máy sản xuất hàng nghìn linh kiện.
- 厂家 正在 扩大 生产 规模
- Nhà máy đang mở rộng quy mô sản xuất.
✪ chủ nhà máy; chủ hãng
办公厂的人
So sánh, Phân biệt 厂家 với từ khác
✪ 厂家 vs 厂商
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厂家
- 他家 挨着 工厂
- Nhà anh ta gần bên nhà máy.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi không xa nhà máy, và tôi luôn chạy xe ôm khi đi (tan) làm về.
- 我家 离 工厂 不远 , 上下班 都 是 安步当车
- Nhà tôi cũng cách công trường không xa, đi bộ cũng như đi xe sáng đi tối về đều vậy
- 这家 工厂 的 所有 女职工 在 三八节 都 得到 了 一份 礼物
- Tất cả các nữ công nhân trong nhà máy này đã nhận được một món quà vào ngày 8 tháng 3.
- 工厂 制造 各种 家具
- Nhà máy sản xuất nhiều loại đồ nội thất.
- 附近 有 一家 大型 煤厂
- Gần đây có một bãi than lớn.
- 这家 印刷厂 很 有名
- Nhà máy in này rất nổi tiếng.
- 这家 公司 在 同 其他 八家 厂商 的 竞争 中 夺标
- công ty này đã trúng thầu trong cuộc cạnh tranh với 8 công ty khác cùng ngành.
- 这家 工厂 去年 已经 搬家 了
- Nhà máy này năm ngoái đã chuyển chỗ rồi.
- 这家 鞋厂 生产 高质量 的 鞋子
- Nhà máy giày này sản xuất giày chất lượng cao.
- 那家 大 工厂倒闭 , 使 许多 工人失业
- Công ty nhà máy lớn đóng cửa, làm cho nhiều công nhân mất việc.
- 那家厂 被 人盘 了
- Nhà máy đó được người ta bán lại.
- 他 被 一家 生产 军需品 的 工厂 雇佣
- Anh ấy đã được một nhà máy sản xuất vật tư quân sự thuê.
- 他 在 工厂 做 家具
- Anh ấy chế tạo đồ nội thất tại nhà máy.
- 这家 工厂 生产 汽车
- Nhà máy này sản xuất ô tô.
- 这家 工厂 濒临 倒闭
- Nhà máy này đứng trước nguy cơ phá sản.
- 他 拥有 一家 工厂 , 生产 一系列 纺织品
- Ông sở hữu một nhà máy sản xuất nhiều mặt loại hàng dệt.
- 我司 是 一家 生产 时尚礼品 、 织带 的 生产厂家
- Công ty chúng tôi là nhà máy sản xuất hàng đầu về quà tặng và ruy băng thời trang.
- 现已 成为 一家 颇具规模 的 塑胶玩具 厂
- Bây giờ nó đã trở thành một nhà máy sản xuất đồ chơi bằng nhựa quy mô khá lớn.
- 警察 查封 了 那家 工厂
- Cảnh sát đã niêm phong nhà máy đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厂家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厂家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厂›
家›