Đọc nhanh: 卷笔刀 (quyển bút đao). Ý nghĩa là: gọt bút chì. Ví dụ : - 这不是他的卷笔刀。 Đây đâu phải gọt bút chì của anh ta.. - 这儿有一个卷笔刀。 Ở đây có cái gọt bút chì.
Ý nghĩa của 卷笔刀 khi là Danh từ
✪ gọt bút chì
- 这 不是 他 的 卷笔刀
- Đây đâu phải gọt bút chì của anh ta.
- 这儿 有 一个 卷笔刀
- Ở đây có cái gọt bút chì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷笔刀
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 张罗 一笔 钱
- chuẩn bị một món tiền
- 走笔疾书
- viết rất nhanh
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 动 刀兵
- động binh đao
- 刀笔 老手
- một tay viết đơn lão luyện.
- 刀笔 吏
- thư lại
- 长于 刀笔
- giỏi viết đơn kiện
- 铅笔刀 儿
- dao vót bút chì; dao chuốt bút chì
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 画家 喜欢 用刀 削铅笔
- Họa sĩ thích dùng dao gọt bút chì.
- 打扰 一下 这个 红色 的 铅笔刀 多少 钱
- Xin lỗi, cái gọt bút chì màu đỏ này là bao nhiêu vậy?
- 这儿 有 一个 卷笔刀
- Ở đây có cái gọt bút chì.
- 这 不是 他 的 卷笔刀
- Đây đâu phải gọt bút chì của anh ta.
- 我 指望 着 这笔 钱
- Tôi trông đợi vào số tiền này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卷笔刀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卷笔刀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺈›
刀›
卷›
笔›