Đọc nhanh: 卷筒纸 (quyển đồng chỉ). Ý nghĩa là: Giấy cuộn.
Ý nghĩa của 卷筒纸 khi là Danh từ
✪ Giấy cuộn
卷筒纸是由造纸机抄造的纸张,经复卷机切卷成的、符合国家标准或用户要求宽度和直径的纸卷筒。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷筒纸
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 牛皮纸
- giấy dai.
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
- 纸片儿
- mảnh giấy.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 老师 叹 着 气 看着 试卷
- Giáo viên thở dài nhìn bài thi.
- 挨着 报纸 的 那 堆 报纸
- Các giấy tờ gần giấy tờ.
- 这儿 有 一个 纸盒
- Ở đây có một hộp giấy.
- 她 把 纸团成 了 一个 团子
- Cô ấy vo giấy thành một cục.
- 一卷 纸
- Một cuộn giấy.
- 他 把 纸卷 了 起来
- Anh ta từ từ cuộn bức tranh lên.
- 我 买 了 一卷 卫生纸
- Tôi mua một cuộn giấy vệ sinh.
- 把 报纸 卷 起来 打苍蝇
- Cuộn tờ báo lại để đập ruồi.
- 请 把 纸 放入 筒 里
- Xin hãy cho giấy vào trong ống.
- 请 把 这 张纸 空着
- Xin hãy để trống tờ giấy này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卷筒纸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卷筒纸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卷›
筒›
纸›