Đọc nhanh: 即行 (tức hành). Ý nghĩa là: lập tức thi hành; lập tức chấp hành. Ví dụ : - 本条令公布后,以前的暂行条例即行废止。 sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.. - 即行查复。 sẽ điều tra và phúc đáp ngay; trả lời sau khi xem xét.
Ý nghĩa của 即行 khi là Phó từ
✪ lập tức thi hành; lập tức chấp hành
立即实行或执行
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 即行 查复
- sẽ điều tra và phúc đáp ngay; trả lời sau khi xem xét.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 即行
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 新 旅程 即将 启行
- Chuyến hành trình mới sắp bắt đầu.
- 命令 必须 立即 执行
- Mệnh lệnh phải được thực thi ngay lập tức.
- 警察 立即 执行命令
- Cảnh sát lập tức thực thi mệnh lệnh.
- 这 本书 即将 发行
- Cuốn sách này sắp được phát hành.
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 银行 随时 兑换 见票即付 的 汇票
- Ngân hàng có thể trao đổi ngay lập tức hối phiếu thanh toán khi được trình bày.
- 即 请批示 , 以便 遵行
- xin phê ngay cho, để tiện thi hành theo.
- 即行 查复
- sẽ điều tra và phúc đáp ngay; trả lời sau khi xem xét.
- 他 听到 消息 , 遂即 行动
- Anh ấy nghe tin, thì lập tức hành động.
- 本 条例 自即日起 施行
- điều lệ này bắt đầu thi hành trong ngày.
- 灾难 发生 后 , 救援队 立即行动
- Sau khi thảm họa xảy ra, đội cứu trợ đã hành động ngay lập tức.
- 乾隆皇帝 即位 后 , 马上 进行 了 改革
- Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 即将 举行 的 会谈 给 实现 真正 的 裁军 带来 了 希望
- Cuộc đàm phán sắp tới mang lại hy vọng cho việc thực hiện giảm quân sự thực sự.
- 检查 完成 后 , 立即 放行
- Sau khi kiểm tra xong, ngay lập tức cho qua.
- 他们 立即行动 起来
- Bọn họ lập tức hành động.
- 以上 规定 著即 施行
- Những quy định trên phải được thực hiện ngay.
- 着 即 施行 新 的 规定
- Ngay lập tức thi hành quy định mới.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 即行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 即行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm即›
行›