Đọc nhanh: 卡哇伊 (ca oa y). Ý nghĩa là: đáng yêu, quyến rũ (từ mượn từ tiếng Nhật), dễ thương. Ví dụ : - 跟这些卡哇伊的小宝宝们呆在一起真舒服啊 Ở đây phải thật tốt với tất cả những đứa trẻ nhỏ dễ thương này.
✪ đáng yêu
adorable
✪ quyến rũ (từ mượn từ tiếng Nhật)
charming (loanword from Japanese)
✪ dễ thương
cute
- 跟 这些 卡哇伊 的 小宝宝 们 呆 在 一起 真 舒服 啊
- Ở đây phải thật tốt với tất cả những đứa trẻ nhỏ dễ thương này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡哇伊
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 你 盯 着 多 伊尔
- Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 我要 两磅 爪哇 摩卡 咖啡
- Hai pound mocha java.
- 跟 这些 卡哇伊 的 小宝宝 们 呆 在 一起 真 舒服 啊
- Ở đây phải thật tốt với tất cả những đứa trẻ nhỏ dễ thương này.
- 真是 我见 过 的 最 卡哇伊 的 东东 了
- Có thể là thứ dễ thương nhất mà tôi từng thấy.
- 你 觉得 我 和 伊万 卡 搞 在 一起 是 为了 什么
- Bạn nghĩ tại sao tôi có toàn bộ Ivanka?
- 双子 巫师 小孩 卡伊 以为
- Đứa trẻ gemini đó Kai nghĩ
- 你 说 得 怎么 那么 快 哇
- Sao bạn lại nói nhanh như vậy chứ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卡哇伊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卡哇伊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伊›
卡›
哇›