Đọc nhanh: 卡住 (ca trụ). Ý nghĩa là: tắc; nghẽn; kẹt, treo; đơ; đứng (mạng, máy tính). Ví dụ : - 救命,我被卡住了! Cứu tôi, tôi bị kẹt rồi!. - 这个抽屉老卡住。 Cái ngăn kéo này hay bị kẹt.. - 门卡住了,打不开。 Cửa bị kẹt, không mở được.
Ý nghĩa của 卡住 khi là Động từ
✪ tắc; nghẽn; kẹt
物体被夹住、阻塞而不能顺利通过或移动
- 救命 , 我 被 卡住 了 !
- Cứu tôi, tôi bị kẹt rồi!
- 这个 抽屉 老 卡住
- Cái ngăn kéo này hay bị kẹt.
- 门 卡住 了 , 打不开
- Cửa bị kẹt, không mở được.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ treo; đơ; đứng (mạng, máy tính)
网络、系统等出现故障,导致信息传输、程序运行等不流畅或停止
- 我 的 电脑 卡住 了
- Máy tính tôi bị đơ rồi.
- 视频 加载 卡住 了
- Video bị đứng trong quá trình tải.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡住
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 她 的 书包 拉链 卡住 了
- Cặp sách của cô ấy bị kẹt khóa kéo.
- 视频 加载 卡住 了
- Video bị đứng trong quá trình tải.
- 这个 抽屉 老 卡住
- Cái ngăn kéo này hay bị kẹt.
- 我 的 电脑 卡住 了
- Máy tính tôi bị đơ rồi.
- 抽屉 动不动 就 卡住
- Ngăn bàn động tí là kẹt cứng.
- 这个 水壶 上 的 开关 按下 时卡 不住 了
- Khi bấm nút này trên ấm đun nước, nó không cố định lại được.
- 船舵 卡住 了 而已
- Bánh lái của tôi bị kẹt.
- 门 卡住 了 , 打不开
- Cửa bị kẹt, không mở được.
- 这座 木桥 过 大卡车 也 能 吃得住
- chiếc cầu gỗ này, xe tải cỡ lớn đi qua cũng có thể chịu nổi.
- 救命 , 我 被 卡住 了 !
- Cứu tôi, tôi bị kẹt rồi!
- 挡子 卡住 了 , 需要 修理
- Tấm chắn bị kẹt, cần sửa chữa.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
- 枪栓 卡住 了 , 需要 修理
- Chốt an toàn bị kẹt rồi, cần sửa chữa.
- 她 被 这个 小店 捆绑 住 了
- Cô ấy bị cửa hàng nhỏ này ràng buộc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卡住
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卡住 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm住›
卡›