Đọc nhanh: 卡座 (ca tọa). Ý nghĩa là: gian hàng (trong nhà hàng, v.v.) (từ mượn từ "chỗ ngồi trên ô tô"). Ví dụ : - 我们做卡座吧 Hãy vào một gian hàng.
Ý nghĩa của 卡座 khi là Danh từ
✪ gian hàng (trong nhà hàng, v.v.) (từ mượn từ "chỗ ngồi trên ô tô")
booth (in restaurants etc) (loanword from"car seat")
- 我们 做 卡座 吧
- Hãy vào một gian hàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡座
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 我们 做 卡座 吧
- Hãy vào một gian hàng.
- 这座 木桥 过 大卡车 也 能 吃得住
- chiếc cầu gỗ này, xe tải cỡ lớn đi qua cũng có thể chịu nổi.
- 这座 丛林 风景优美
- Ngôi chùa này có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卡座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卡座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
座›