Đọc nhanh: 被卡住 (bị ca trụ). Ý nghĩa là: mắc kẹt.
Ý nghĩa của 被卡住 khi là Động từ
✪ mắc kẹt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被卡住
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 水龙头 被 塞住 了
- Vòi nước bị tắc rồi.
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 卡车 经过 安检 后 被 放行 了
- Xe tải đã được phép đi qua sau khi kiểm tra an ninh.
- 囱 口 已 被 堵住
- Miệng ống khói đã bị chặn lại.
- 通道 被 堵住 了
- Lối đi bị chặn rồi.
- 烟囱 的 脖 被 堵住 了
- Cổ của ống khói bị tắc rồi.
- 一些 道路 被 倒下 的 树 堵住 了
- Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.
- 她 的 书包 拉链 卡住 了
- Cặp sách của cô ấy bị kẹt khóa kéo.
- 视频 加载 卡住 了
- Video bị đứng trong quá trình tải.
- 这个 抽屉 老 卡住
- Cái ngăn kéo này hay bị kẹt.
- 我 的 电脑 卡住 了
- Máy tính tôi bị đơ rồi.
- 这个 水壶 上 的 开关 按下 时卡 不住 了
- Khi bấm nút này trên ấm đun nước, nó không cố định lại được.
- 被 零七八碎 的 事儿 缠住 了 , 走不开
- bị vướng víu việc vặt, không đi đâu được.
- 船舵 卡住 了 而已
- Bánh lái của tôi bị kẹt.
- 这个 转瞬即逝 的 好 机会 被 他 牢牢 抓住 了
- Cơ hội thoáng qua này đã được anh ấy nắm chắc trong tay rồi.
- 他 被 鱼 骨鲠 住 了 喉咙
- Anh ấy bị xương cá mắc trong cổ họng.
- 门 被 叉住 打不开
- Cửa bị chặn không mở được.
- 门 卡住 了 , 打不开
- Cửa bị kẹt, không mở được.
- 救命 , 我 被 卡住 了 !
- Cứu tôi, tôi bị kẹt rồi!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 被卡住
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 被卡住 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm住›
卡›
被›