Đọc nhanh: 南达科他州 (na đạt khoa tha châu). Ý nghĩa là: Nam Dakota, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 首先是南达科他州的皮尔板岩地区。 Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
Ý nghĩa của 南达科他州 khi là Danh từ
✪ Nam Dakota, tiểu bang Hoa Kỳ
美国中西部的一个州
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南达科他州
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 在 佛罗里达州
- Đó là bang Florida
- 他 不是 在 俄亥俄州 吗
- Tôi nghĩ anh ấy đang ở Ohio.
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 他 表达 了 挚爱 意
- Anh ấy bày tỏ tình yêu chân thành.
- 他 达 世情
- Anh ấy hiểu rõ thế sự.
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 他 真诚 表达 喜悦
- Anh ấy thực sự cảm thấy vui sướng.
- 他 顿足 表达 不满
- Anh ấy giậm chân thể hiện sự không hài lòng.
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 他 提前 到达 会面 地点
- Anh ấy đến nơi hẹn trước.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 他 的 水墨 山水 已达 化境
- tranh thuỷ mạc của anh ấy đạt đến trình độ tuyệt vời.
- 他 坐 着 自造 的 小船 很 轻松 地 就 到达 了 对岸
- Anh dễ dàng đến bờ bên kia trên chiếc thuyền nhỏ do anh tự đóng.
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 他 还 在 弗罗 里 达州
- Anh ấy vẫn ở Florida.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 他 爸妈 在 佛罗里达州
- Cha mẹ anh ấy ở Florida.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 南达科他州
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南达科他州 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm他›
南›
州›
科›
达›