Đọc nhanh: 南方古猿 (na phương cổ viên). Ý nghĩa là: Người vượn cổ phương Nam. Ví dụ : - 南方古猿不应该在那里展览的 Australopithecus không nên có trong màn hình đó.
Ý nghĩa của 南方古猿 khi là Danh từ
✪ Người vượn cổ phương Nam
- 南方 古猿 不 应该 在 那里 展览 的
- Australopithecus không nên có trong màn hình đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南方古猿
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 南部 邦联 被 北方 打败 了
- Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.
- 南方 的 夏天 很潮
- Mùa hè ở miền nam rất ẩm ướt.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 南方 到底 是 南方
- Phương nam vẫn là phương nam.
- 南方 古猿 不 应该 在 那里 展览 的
- Australopithecus không nên có trong màn hình đó.
- 湿润 的 风 从 南方 吹 来
- Một đợt gió ẩm thổi tới từ phía nam.
- 鸟飞 向 南方
- Chim bay về phía nam.
- 这个 地方 是 古代 柏国 的 故地
- Nơi này là đất cũ của nước Bách cổ đại.
- 他家 是从 南方 搬来 的
- Nhà anh ấy chuyển đến từ miền nam.
- 动物 迁徙 至 南方
- Động vật di cư về phương Nam.
- 他 的 贯籍 在 南方
- Quê quán của anh ấy ở miền Nam.
- 翼宿 位于 南方
- Sao Dực nằm ở phía Nam.
- 水灾 波及 南方 数省
- nạn lụt ảnh hưởng đến vài tỉnh ở phía Nam
- 房子 朝 南方
- Ngôi nhà hướng về phía nam.
- 天南地北 , 各 在 一方
- xa cách đôi nơi.
- 北方 有 很多 名胜古迹
- Khu vực phía bắc có nhiều danh lam thắng cảnh.
- 许多 北方 人刚 到 南方 时 都 不服水土
- Nhiều người miền Bắc không hợp nước khi họ mới đến miền Nam.
- 南方 的 人 很 热情
- Người miền Nam rất nhiệt tình.
- 他们 全 不是 南方人
- Họ đều không phải người miền Nam.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 南方古猿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南方古猿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
古›
方›
猿›