Đọc nhanh: 南方澳渔港 (na phương áo ngư cảng). Ý nghĩa là: Cảng Nanfang-ao ở quận Yilan 宜蘭縣 | 宜兰县 , Đài Loan.
✪ Cảng Nanfang-ao ở quận Yilan 宜蘭縣 | 宜兰县 , Đài Loan
Nanfang-ao Port in Yilan county 宜蘭縣|宜兰县 [Yi2 lán xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南方澳渔港
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 南部 邦联 被 北方 打败 了
- Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.
- 南方 的 夏天 很潮
- Mùa hè ở miền nam rất ẩm ướt.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 南方 到底 是 南方
- Phương nam vẫn là phương nam.
- 南方 古猿 不 应该 在 那里 展览 的
- Australopithecus không nên có trong màn hình đó.
- 湿润 的 风 从 南方 吹 来
- Một đợt gió ẩm thổi tới từ phía nam.
- 南港 the flea market 搜寻 心 水 物品
- Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
- 大般 出港 向 远方
- Tàu lớn rời cảng hướng về phía xa.
- 千方百计 振兴 渔业 注定 徒劳无功
- Nỗ lực không mệt mỏi để phát triển ngành công nghiệp đánh bắt cá cũng định mệnh sẽ không mang lại kết quả.
- 鸟飞 向 南方
- Chim bay về phía nam.
- 他家 是从 南方 搬来 的
- Nhà anh ấy chuyển đến từ miền nam.
- 他 的 贯籍 在 南方
- Quê quán của anh ấy ở miền Nam.
- 翼宿 位于 南方
- Sao Dực nằm ở phía Nam.
- 水灾 波及 南方 数省
- nạn lụt ảnh hưởng đến vài tỉnh ở phía Nam
- 房子 朝 南方
- Ngôi nhà hướng về phía nam.
- 天南地北 , 各 在 一方
- xa cách đôi nơi.
- 许多 北方 人刚 到 南方 时 都 不服水土
- Nhiều người miền Bắc không hợp nước khi họ mới đến miền Nam.
- 这 地方 由 原来 的 渔港 发展 成 一个 繁荣 的 旅游胜地
- Nơi này đã phát triển từ một cảng cá ban đầu thành một điểm du lịch thịnh vượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 南方澳渔港
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南方澳渔港 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
方›
渔›
港›
澳›