Đọc nhanh: 南方周末 (na phương chu mạt). Ý nghĩa là: Cuối tuần phương Nam (báo).
Ý nghĩa của 南方周末 khi là Danh từ
✪ Cuối tuần phương Nam (báo)
Southern Weekend (newspaper)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南方周末
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 这 周末 要 去 看望 亲戚
- Cuối tuần này phải đi thăm họ hàng.
- 南部 邦联 被 北方 打败 了
- Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.
- 周末 我 没有 什么 安排
- Cuối tuần tôi không có kế hoặch gì.
- 周末 我 很 闲 , 去 旅游 吧
- Cuối tuần tôi rất rảnh, đi du lịch đi.
- 计划 周详 , 指挥有方
- kế hoạch tỉ mỉ, chỉ huy có phương pháp.
- 南方 的 夏天 很潮
- Mùa hè ở miền nam rất ẩm ướt.
- 公司 聚餐 在 周末
- Công ty liên hoan vào cuối tuần.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 南方 到底 是 南方
- Phương nam vẫn là phương nam.
- 南方 古猿 不 应该 在 那里 展览 的
- Australopithecus không nên có trong màn hình đó.
- 周末 我 喜欢 休息
- Cuối tuần, tôi thích nghỉ ngơi.
- 他们 在 周末 举办 宴会
- Họ tổ chức tiệc vào cuối tuần.
- 湿润 的 风 从 南方 吹 来
- Một đợt gió ẩm thổi tới từ phía nam.
- 周末 看 什么 书 , 出去 玩儿 吧
- Cuối tuần đọc sách gì chứ, ra ngoài chơi đi.
- 商店 周末 会 打折扣
- Cửa hàng sẽ giảm giá vào cuối tuần.
- 每日 新闻 以及 周末 新闻 主播
- Phóng viên hàng ngày và báo cáo cuối tuần
- 他 负责 周末 值班
- Anh ấy phụ trách trực vào cuối tuần.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 南方周末
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南方周末 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
周›
方›
末›